Thông số kỹ thuật Vivo TWS NEO và Vivo TWS
Tại đây, chúng ta hãy xem nhanh thông số kỹ thuật của tai nghe Vivo TWS Neo và Vivo TWS.
Model | Vivo TWS Neo | Vivo TWS |
Màu sắc | Xanh trăng | Xanh trăng |
Trọng lượng | 4,7g (mỗi củ tai) | 4,4g (mỗi củ tai) |
Kích thước | 24.0×51.6×58.1mm | 21,5×45,6×55,4mm |
Bluetooth | Bluetooth 5.2 | Bluetooth 5.0 |
Pin | 30mAh (mỗi củ tai) | 25mAh (mỗi củ tai) |
415mAh (hộp sạc) | 410mAh (hộp sạc) | |
Thời gian sạc | 1,5 giờ | |
Thời gian chơi nhạc | 5,5 giờ | 4 tiếng |
27 giờ (có hộp sạc) | 24 giờ (có hộp sạc) | |
Driver | Dynamic 14,2 mm | |
Audio codec | apt-X / AAC / SBC | |
Giao thức hỗ trợ | HFP / HSP / A2DP / AVRCP | |
Chip | Qualcomm QCC3046 | Qualcomm QCC5126 |
Chống nước | IP54 | |
Độ trễ | 88ms | 119,2ms |
Cổng sạc | USB-C |
Dựa vào bảng so sánh ở trên, chúng ta gần như đã hiểu rõ về sự khác biệt giữa Vivo TWS Neo so với Vivo TWS. Tiếp theo, chúng tôi sẽ mô tả sự khác biệt giữa chúng một cách chi tiết.
So sánh Vivo TWS Neo và Vivo TWS về thiết kế
Có rất ít sự khác biệt giữa, Vivo TWS Neo và Vivo TWS về ngoại hình. Hộp sạc tổng thể là kiểu dáng đẹp và sắp xếp hợp lý, phong cách, và đầy khoa học và công nghệ, và màu xanh và trắng là tùy chọn. Tai nghe sử dụng thiết kế “tay cầm tai dài” chủ đạo, nông vào cấu trúc tai, nó không chỉ rất thoải mái khi đeo mà còn rất ổn định. Nhưng Tai nghe Vivo TWS tương đối nhỏ hơn, chỉ nặng 4,4g mỗi tai.
So sánh Vivo TWS Neo và Vivo TWS về chất âm
Trong thông số kỹ thuật chất lượng âm thanh, Vivo TWS Neo được trang bị cuộn dây di chuyển 14,2mm, chip Qualcomm QCC3046 và hỗ trợ công nghệ Bluetooth 5.2. Ngoài ra, Vivo TWS Neo ra mắt hỗ trợ aptX Adaptive, aptX Adaptive, công nghệ codec âm thanh mới nhất của Qualcomm, với chỉ số sách là 48kHz và 24bit. Tương thích với aptX và aptX HD, tốc độ truyền có thể được điều chỉnh linh hoạt trong khoảng 279Kbps-420Kbps. Nó có thể cung cấp một cảm giác chất lượng âm thanh gần với CD.
Và chip Bluetooth hàng đầu thế giới của Tai nghe Vivo TWS, Qualcomm QCC5126, có sức mạnh tính toán mạnh hơn và tăng gấp 4 lần bộ nhớ, cung cấp cho tai nghe sức mạnh sâu nhất. Và công nghệ giải mã âm thanh độ nét cao aptX, AAC, cũng như người gác cổng nhóm âm thanh chuyên nghiệp Vivo, mang đến cho nó trải nghiệm cuộc gọi rõ ràng và rõ ràng.
So sánh Vivo TWS Neo và Vivo TWS về thời lượng pin
Vivo TWS Neo được sử dụng khoảng 4 giờ mỗi lần và tích lũy trong khoảng 24 giờ với hộp sạc. Hộp lưu trữ cũng là hộp sạc Vivo TWS Neo, đây là một giải pháp đồng hồ dành cho bạn. Nó không chỉ có thể bảo vệ và nhận tai nghe mà còn sạc tai nghe hai lần. Nhưng Vivo TWS Neo có thể tận hưởng thời lượng pin 5,5 giờ một lần, kết hợp với hộp sạc Realme Buds Q có thể kéo dài 27 giờ sử dụng. Điều này là khá tốt cho giá cả.
Tuy nhiên, cả Vivo TWS Neo và Vivo TWS đều không hỗ trợ sạc không dây.
Nhưng điều đáng chú ý là cả Vivo TWS Neo và Vivo TWS đều hỗ trợ chống nước IP54, có nghĩa là tai nghe có thể dễ dàng sống sót khi bị bắn tung tóe và có thể được sử dụng trong phòng tập thể dục mỗi ngày mà không lo bị hỏng tai trong trường hợp ra mồ hôi.
Tóm lược
Cả Vivo TWS Neo và Vivo TWS đều có chất lượng âm thanh tuyệt vời và hiệu suất trễ thấp. So với Tai nghe Vivo TWS, hỗ trợ dẫn xương, nó có vẻ ngoài thời trang và nhỏ gọn hơn, nhẹ và thoải mái khi đeo, và rất dễ mang theo. Ngoài ra, Vivo TWS còn hỗ trợ kết nối nhanh, chất lượng âm thanh độ phân giải cao, độ trễ trò chơi thấp, phát tin nhắn, dịch thời gian thực, thao tác chạm thuận tiện và thời lượng pin dài.
Trong khi Vivo TWS Neo hỗ trợ các chức năng như truyền hai chiều, giảm tiếng ồn cuộc gọi thông minh, hiệu ứng âm thanh nổi DeepX, độ trễ thấp thông minh, phát tin nhắn 2.0, dịch thời gian thực, giọng nói Jovi, thời lượng pin dài hơn và chức năng tai nghe tìm kiếm mới, thiết kế và chức năng của các sản phẩm được tối ưu hóa và cải tiến tương đối so với Vivo Neo TWS. Bạn có thể xem xét và lựa chọn theo giá cả, ngoại hình, chức năng và các khía cạnh khác.