| So sánh máy ảnh Sony A7S, A7R và A7 | |||
| Máy ảnh |
Sony A7R |
Sony A7S |
Sony A7 |
| Giá tham khảo (VNĐ) | 23.990.000 | 44.000.000 | 20.450.000 |
| Ống kính Kit đi kèm |
Không |
Không |
Có |
| Cấu tạo thân máy |
Hợp kim magie |
Hợp kim magie |
Hợp kim magie và nhựa polycarbonate |
| Cảm biến | |||
| Kích thước cảm biến |
35.9 x 24.0 mm |
35.8 x 23.9 mm |
35.8 x 23.9 mm |
| Độ phân giải cảm biến (Toàn bộ) | 36.8 mpix | 12.4 mpix | 24.7 mpix |
| Độ phân giải cảm biến (Hiệu quả) | 36.4 mpix | 12.2 mpix | 24.3 mpix |
| ISO | |||
| ISO tiêu chuẩn (ảnh tĩnh) | 100 – 25,600 | 100 – 102,400 | 100 – 25,600 |
| ISO mở rộng (ảnh tĩnh) | 50 – 25,600 | 50 – 409,600 | 50 – 25,600 |
| ISO tiêu chuẩn (Video) | 200 – 25,600 | 200 – 102,400 | 200 – 25,600 |
| ISO mở rộng (Video) | N/A | 200 – 409,600 | N/A |
| Chụp liên tiếp | |||
| Tốc độ chụp liên tiếp (với tính năng tự động lấy nét liên tiếp) | Tối đa 1.5 fps | Tối đa 2.5 fps | Tối đa 2.5 fps |
| Tốc độ chụp liên tiếp khi ở chế độ Speed Priority Continuous | Tối đa 4.0 fps (không Continuous AF) | Tối đa 5.0 fps (không continuous AF) | Tối đa 5.0 fps (có hỗ trợ Continuous AF) |
| Tuổi thọ pin | |||
| Tuổi thọ pin (ảnh tĩnh) | 340 shot hình (LCD) 270 shot hình (EVF) | 380 shot hình (LCD) 320 shot hình (EVF) | 340 shot hình (LCD) 270 shot hình (EVF) |
| Tuổi thọ pin (bao gồm quay video, clip, máy có khởi động lại và có sử dụng zoom) | 60 phút (LCD); 65 phút (EVF) | 60 phút (LCD); 55 phút (EVF) | 65 phút (LCD); 60 phút (EVF) |
| Tuổi thọ pin (không bao gồm quay video, clip, máy có khởi động lại và có sử dụng zoom) | 90 phút (EVF / LCD) | 90 phút (EVF / LCD) | 100 phút (EVF / LCD) |
| Trọng lượng | |||
| Trọng lượng (riêng thân máy) | 407g | 446g | 416g |
| Trọng lượng (bao gồm pin và thẻ nhớ flashcard Stick PRO Duo) | 465g | 489g | 474g |
| Video | |||
| Video codec | AVCHD / MP4 | XAVC S / AVCHD / MP4 | AVCHD / MP4 |
| Độ dài clip tối đa | 29 phút (AVCHD); 20 phút / 2GB (MP4) | 29 phút (XAVC S); 29 phút (AVCHD); 20 phút / 2GB (MP4) | 29 phút (AVCHD); 20 phút / 2GB (MP4) |
| Tốc độ 120fps ở 720p | Không | Có | Không |
| Tùy chọn S-Log 2 gamma | Không | Có | Không |
| Các tính năng khác | |||
| Kích thước ảnh tối đa | 7,360 x 4,912 pixel | 4,240 x 2,832 pixel | 6,000 x 4,000 pixel |
| Màn trập điện tử | Không | Có, không bắt buộc | Có, không bắt buộc |
| Kiểu tự động lấy nét | Theo pha tương phản 25 điểm | Theo pha tương phản 25 điểm | Fast Hybrid AF 117 điểm (lấy nét theo pha) 25 điểm (lấy nét tương phản) |
| Chế độ Predictive Autofocus Tracking | Không | Không | Có |
| Tốc độ Flash Sync | 1/160 giây | 1/250 giây | 1/250 giây |
| Độ phân giải tối đa cho HDMI live view | 1,920 x 1,080 pixel | 3,840 x 2,160 pixel | 1,920 x 1,080 pixel |
| Chức năng Picture profile | Không | Có | Không |
| Time code | Không | Có | Không |
| Hệ số phóng đại tối đa (Playback) | 23.0x | 13.3x | 18.8x |
Websosanh.vn – Website so sánh giá đầu tiên tại Việt Nam








_full-frame_camera_no_body_cap.jpg?compress=85)


