So sánh máy in Canon MF4750 và Fuji Xerox 3200N | ||
Sản phẩm | Canon MF4750 | Fuji Xerox 3200N |
Loại máy in | Máy in phun màu có photo, scan, fax | Máy in laser màu có photo, scan, fax |
So sánh giá máy in | 5.090.000 | 4.900.000 đồng |
Kích thước (mm) | 390 x 362 x 360 | 438 x 374 x 387 |
Khối lượng (kg) | 11.3 | 11.2 |
Phương thức giao tiếp | Hi-Speed USB 2.0, Ethernet , Wireless | Hi-Speed USB 2.0 port, 10/100Base-T Ethernet network port, RJ-11 Telephone port |
So sánh khả năng xử lý giấy | ||
| ||
Khay chứa giấy (Tờ) | 250 | 250 |
Khay đón giấy (Tờ) | 100 | 150 |
Kích thước giấy in (max) | A4 | A4 |
Khay nạp tài liệu tự động (ADF) | 35 | 50 |
Tính năng in hai mặt | có | Có ( tự động) |
Khay nạp tài liệu đặc biệt | Có (khay tay) | có |
Các loại giấy in | A4, B5, A5, LGL, LTR, STMT, EXE, OFFICIO, B-OFFICIO, M-OFFICIO, GLTR, GLGL, FLS, 16K, IndexCardKhổ bao thư: COM10, Monarch, C5, DL, khổ tuỳ chọn (Tối thiểu 76,2 x 210mm đến tối đa 216 x 356 mm) | Letter, Legal, Executive, Folio, Oficio, ISO B5, JIS B6, A4, A5 |
So sánh tính năng in ấn | ||
Thời gian in trang đầu | — | 10 giây |
Tốc độ in | 27 trang/phút(đen trắng) | 24 trang/phút |
Độ phân giải (dpi) | 600 x 600 (đen trắng) 4800 x 1200 (màu) | 1200×1200 ( đen trắng/màu) |
Phần mềm hỗ trợ | Watermark, Page Composer, Toner Saver | Custom-size pages, Watermarks, Poster printing, N-Up, Fit to Page, Scaling, Overlays, Reduce/Enlarge |
So sánh tính năng Photocopy | ||
Số lượng trang photo | 99 | 99 |
Tốc độ photo | 24 trang/ phút (đen trắng) | 24 trang/ phút (đen trắng) |
Độ phân giải (dpi) | 600 x 600 | 600 x 600 |
Tính năng | Phân loại bộ nhớ, sao chụp 2 trong 1, sao chụp 4 trong 1, sao chụp cỡ thẻ ID | Thu phóng 25 – 400% Photocopy đen trắng |
So sánh tính năng Fax | ||
Tốc độ fax | 33,6 kbp | 33,6 kbp3 giây/trang(đen trắng) |
Bộ nhớ tài liệu fax | 256 trang | 255 trang |
Độ phân giải (dpi) | 200 x 400 | 200 x 100 |
Tính năng | FAX chuyển tiếp, tiếp cận hai chiều, nhận fax từ xa, FAX từ máy tính (chỉ truyền fax), DRPD, ECM, quay số tự động, báo cáo hoạt động fax, báo cáo kết quả hoạt động fax, báo cáo quản lí hoạt động fax | 4 MB memory, Auto redial, Speed dials: 200 settings, PC Fax Send*, Broadcast fax, Delayed fax, Priority fax, Fax Secure Receive, Reports |
So sánh tính năng Scan | ||
Tốc độ scan | — | 1,2 miligiây/đường (đen trắng)3,4 miligiây/đường (màu) |
Độ phân giải (dpi) | 600 x 600 | 300 x 300 |
Tính năng | TWAIN, WIA (tương thích trình điều khiển quét) | Scan to desktop, Scan to email, Network scan to PC |
Nhận định | ||
Máy inFuji Xerox 3200Ncó tốc độ in cũng như khả năng xử lý giấy trên thông số là tương đương nhau, ngoài ra khi so sánh ở một mức giá tương đương là 5 triệu đồng ( phụ thuộc vào từng nơi bán) thì tính năng in 2 mặt tự động là một điểm mạnh của Fuji, ngoài ra kết nối in ấn qua cổng usb và mạng dây Ethernet nội bộ giúp dùng máy in đa năng chung máy in cho văn phòng đều được trang bị ở hai máy. Nếu bạn muốn một máy in có bản in màu tốt hơn với màu sắc ấn tượng và sinh động hơn thì sự lựa chọn sẽ là máy in phunCanon MF4750, ngược lại nếu muốn một máy in đen trắng là chủ đạo và dùng cho nhu cầu nội bộ ; tiết kiệm chi phí mực in thì Fuji Xerox 3200N sẽ phù hợp hơn. |
HH
(Tổng hợp)
Websosanh.vn – Website so sánh giá đầu tiên tại Việt Nam
Tìm kiếm sản phẩm giá rẻ nhất Việt Nam