So sánh máy in Epson Stylus TX510Fn và Fuji Xerox 3200 | ||
Sản phẩm |
Epson Stylus Office TX510FN | Fuji Xerox workcentre 3200N |
Loại máy in | Máy in laser màu có photo, scan, fax | Máy in laser màu có photo, scan, fax |
So sánh giá bán | 5.000.000 đồng | 4.900.000 đồng |
Kích thước (mm) | 460 x 411 x 235 | 438 x 374 x 387 |
Khối lượng (kg) | 7.6 | 11.2 |
Phương thức giao tiếp | Ethernet and Hi-Speed USB 2.0 | Hi-Speed USB 2.0 port, 10/100Base-T Ethernet network port, RJ-11 Telephone port |
So sánh khả năng xử lý giấy | ||
Khay chứa giấy (Tờ) | 150 | 250 |
Khay đón giấy (Tờ) | 100 | 150 |
Kích thước giấy in (max) | A4 | A4 |
Khay nạp tài liệu tự động (ADF) | 30 | 50 |
Tính năng in hai mặt | Không | Có ( tự động) |
Khay nạp tài liệu đặc biệt | 1 tờ | có |
Các loại giấy in | A4, A5, B5, Half Letter, A6, Legal, 13 x 18cm, 10 x 15cm, 9 x 13cm, 13 x 20cm, 20 x 25cm Envelopes: C6, No 10, DL | Letter, Legal, Executive, Folio, Oficio, ISO B5, JIS B6, A4, A5 |
So sánh tính năng in ấn | ||
Thời gian in trang đầu | 15 giây ( đen trắng) 16 giây (màu) | 10 giây |
Tốc độ in | 17 trang/phút (đen trắng) 17 trang/phút (màu) | 24 trang/phút |
Độ phân giải (dpi) | 600 x 2400 | 1200×1200 ( đen trắng/màu) |
Phần mềm hỗ trợ | Epson Event Manager (with Scan 2.0, Email 1.1) PC FAX Software Epson Easy Photo Print Epson Web-To-Page Online Guide | Custom-size pages, Watermarks, Poster printing, N-Up, Fit to Page, Scaling, Overlays, Reduce/Enlarge |
So sánh tính năng Photocopy | ||
Số lượng trang photo | 99 | 99 |
Tốc độ photo | 38 trang/phút (đen trắng) 12 trang/phút (màu) | 24 giây/trang |
Độ phân giải (dpi) | 600 x 600 | 600 x 600 |
Tính năng | Auto Fit Function Draft, Standard, photo không viền | Thu phóng 25 – 400% Photocopy đen trắng |
So sánh tính năng Fax | ||
Tốc độ fax | 33,6 kbp | 33,6 kbp 3 giây/trang(đen trắng) |
Bộ nhớ tài liệu fax | 180 trang | 255 trang |
Độ phân giải (dpi) | 200 x 100 | 200 x 100 |
Tính năng | PC Fax Fax tài liệu màu | 4 MB memory, Auto redial, Speed dials: 200 settings, PC Fax Send*, Broadcast fax, Delayed fax, Priority fax, Fax Secure Receive, Reports |
So sánh tính năng Scan | ||
Tốc độ scan | 3,8msec/line (đen trắng) 11,2 msec/line (màu) | 1,2 miligiây/đường (đen trắng) 3,4 miligiây/đường (màu) |
Độ phân giải (dpi) | 1200 x 2400 | 300 x 300 |
Tính năng | — | Scan to desktop, Scan to email, Network scan to PC |
Nhận định | ||
Epson Stylus Office TX510FNcó chất lượng bản in đen trắng xuất sắc nhưng bản in màu của máy chỉ đủ để đáp ứng nhu cầu in nội bộ và khá hạn chế khi in tài liệu marketing đòi hỏi tiêu chuẩn cao; với một mức giá tương đương Fuji Xerox 3200N có khay chứa giấy lớn hơn và cũng đáp ứng đầy đủ nhu cầu của một máy in màuđa nhiệm với khả năng photo, scan, fax với những tính năng hỗ trợ đầy đủ, do đó nếu để lựa chọn thì điều này hoàn toàn phụ thuộc vào cá nhân bạn; nếu bạn muốn một máy in có khả năng xử lý giấy lớn hơn thì ưu tiên sẽ nghiêng vềmáy in đa năngFuji Xerox 3200N, còn nếu bạn muốn máy in có nhiều hỗ trợ cho tác vụ văn phòng và kết nối in ấn tiện lợi thìEpson Stylus Office TX510FNsẽ là lựa chọn tốt hơn. |
HH
(Tổng hợp)
Websosanh.vn – Website so sánh giá đầu tiên tại Việt Nam
Tìm kiếm sản phẩm giá rẻ nhất Việt Nam