1. So sánh thiết kế và chất lượng hoàn thiện
Đối với khía cạnh thiết kế mà nói, nó phụ thuộc khá nhiều vào cảm quan ban đầu cũng như mắt thẩm mỹ của mỗi người cho nên khó mà nói Redmi Pad 2 hay Oppo Pad SE là có thiết kế tốt hơn. Cả hai đều hướng đến một phong cách tối giản, sạch sẽ, chỉ khác ở cách tiếp cận người dùng.
- Redmi Pad 2 tập trung vào tính thực tế với thân máy làm từ nhôm có cạnh phẳng và bề mặt mờ, chống bám vân tay hiệu quả. Với trọng lượng 510 gram và độ dày 7,36mm, máy tính bảng Xiaomi này cân bằng tốt giữa tính di động và kích thước màn hình lớn, đồng thời có chiều rộng hẹp hơn so với Pad SE, dễ dàng cầm nắm bằng một tay ở chế độ dọc. Ngoài ra, nó nổi bật với các tính năng thực tế mà máy tính bảng Oppo không có, như jack tai nghe 3.5mm và khe cắm thẻ nhớ microSD.

- Oppo Pad SE thì mang đến vẻ ngoài tinh tế hơn với thân nhôm hay tông màu và các cạnh cong mềm mại, tạo cảm giác mượt mà khi sử dụng lâu dài. Trọng lượng của nó là 530 gram, dày 7,39mm, dù nặng và dày hơn nhưng những đường cong giúp máy thoải mái hơn khi cầm trong tay.

Tổng thể, dù thiết kế của máy tính bảng Oppo trông bóng bẩy hơn, nhưng máy tính bảng Xiaomi dẫn đầu nhờ sự kết hợp giữa thẩm mỹ chắc chắn và tính năng thực tiễn. Trong sử dụng hàng ngày, trọng lượng nhẹ, jack tai nghe và khả năng mở rộng bộ nhớ biến Redmi Pad 2 trở thành lựa chọn hàng đầu cho những người dùng cần sự tiện lợi hơn là vẻ ngoài hoàn hảo.
2. So sánh chất lượng màn hình và trải nghiệm đa phương tiện
Cả hai máy tính bảng này đều có màn hình IPS LCD 11 inch với tần số quét 90Hz, mang lại trải nghiệm mượt mà, nhưng sự khác biệt ở độ phân giải và độ sáng tạo nên trải nghiệm cách biệt rõ rệt.
- OPPO Pad SE có độ phân giải Full HD+ (1920 x 1200) với mật độ điểm ảnh 207 ppi, đạt độ sáng tối đa 500 nits, đủ dùng cho không gian trong nhà hoặc ngoài trời dưới bóng râm. Màu sắc trên màn hình này khá chính xác, và tần số quét cao giúp cuộn trang hoặc chuyển động trông mượt mà.

- Redmi Pad 2 thì vượt trội hơn với độ phân giải 2.5K (2560 x 1600), mang lại hình ảnh sắc nét hơn, đặc biệt khi xem video chất lượng cao hoặc duyệt web với đồ họa phức tạp. Độ sáng lên đến 600 nits ở chế độ ngoài trời giúp nó hoạt động tốt hơn ở nơi sáng như công viên hoặc quán cà phê.

Về âm thanh, cả hai đều có hệ thống loa quad-stereo, nhưng Redmi Pad 2 nổi bật với âm bass phong phú hơn, mang lại sự tách biệt không gian và chiều sâu tốt hơn khi xem YouTube, Netflix hoặc nghe Spotify.
Hơn nữa, Redmi cung cấp tính linh hoạt hơn nhờ jack 3,5 mm, một tính năng ngày càng hiếm gặp nhưng vẫn hữu ích trong môi trường học tập hoặc chia sẻ nơi Bluetooth không phù hợp. Do đó, Redmi Pad 2 mang lại trải nghiệm xem và nghe tốt hơn nhờ màn hình phân giải cao, độ sáng mạnh mẽ, hỗ trợ Dolby Atmos và jack tai nghe. Đối với những người dùng tập trung vào giải trí, đây rõ ràng là lựa chọn vượt trội.
3. Camera: Đủ dùng cho các nhu cầu cơ bản
Máy tính bảng thường không phải là thiết bị chuyên chụp ảnh, và điều này đúng với cả OPPO Pad SE lẫn Redmi Pad 2. Cả hai đều có camera trước 5MP và camera sau đơn lẻ – OPPO với 5MP, trong khi Redmi có 8MP. Chúng chỉ đủ để thực hiện các tác vụ cơ bản như gọi video, quét tài liệu hoặc chụp ảnh nhanh.
Trong điều kiện ánh sáng tốt, cả hai có thể chụp ảnh tạm chấp nhận được, với Redmi có lợi thế nhẹ về độ sắc nét và dải động nhờ cảm biến lớn hơn. Đối với video call, camera trước của cả hai đều hoạt động tương tự, cung cấp độ rõ nét ổn định và theo dõi khuôn mặt tốt. Tuy nhiên, ở ánh sáng yếu, hiện tượng nhiễu tăng lên và tốc độ lấy nét chậm lại. Dù vậy, chúng vẫn đủ dùng cho các buổi họp trực tuyến hoặc lớp học, miễn là có ánh sáng tốt.
Vì hệ thống camera gần như tương đương trong sử dụng thực tế, cuộc so sánh này kết thúc bằng một trận hòa. Cả hai đều phù hợp cho nhu cầu cơ bản, mà không ai nổi bật đáng kể.
4. So sánh cấu hình phần cứng và hiệu suất
Dưới lớp vỏ, cả hai thiết bị đều sử dụng bộ xử lý MediaTek Helio G100, nhưng sự khác biệt về cấu hình tạo nên khoảng cách lớn. OPPO Pad SE dùng phiên bản tiêu chuẩn với 4GB RAM và 128GB bộ nhớ lưu trữ, không hỗ trợ mở rộng qua microSD, nên chỉ phù hợp cho các tác vụ nhẹ như duyệt web, xem video hoặc chạy ứng dụng đơn giản. Nó bắt đầu gặp khó khăn khi đa nhiệm hoặc chơi game nặng.
Ngược lại, Redmi Pad 2 sử dụng Helio G100 Ultra với 6GB hoặc 8GB RAM LPDDR4X và bộ nhớ lên đến 256GB, kèm theo hỗ trợ mở rộng microSD lên 2TB. Điều này mang lại lợi thế lớn cho người dùng lưu trữ nhiều dữ liệu hoặc cài đặt ứng dụng lớn.

Trong gaming, cả hai đều xử lý tốt các tựa game nhẹ như Pokémon Unite hoặc Mobile Legends ở mức trung bình đến cao, nhưng Redmi Pad 2 vượt trội hơn với khả năng đa nhiệm tốt hơn và xử lý mượt mà các game đòi hỏi cao như Wuthering Waves hoặc Honkai: Star Rail.
Dựa trên kết quả benchmark, OPPO Pad SE đạt 437.103 điểm AnTuTu V10, trong khi Redmi Pad 2 đạt 411.282 điểm, nhưng Redmi dẫn đầu ở tốc độ lưu trữ (S.Read Speed: 1043.7 MB/s, S.Write Speed: 944.3 MB/s) và PCMark Work 3.0 performance (10.055 điểm). Thời lượng pin trong benchmark cũng tốt hơn ở Redmi với 21 giờ 20 phút so với 17 giờ 56 phút của OPPO. Tổng thể, Redmi Pad 2 có lợi thế về hiệu suất, lý tưởng cho người dùng cần thiết bị đa năng hơn.
5. Hệ điều hành, giao diện và ứng dụng
Phần mềm thường bị bỏ qua ở máy tính bảng giá rẻ, nhưng nó ảnh hưởng lớn đến trải nghiệm. Xiaomi Redmi Pad 2 chạy HyperOS 2 dựa trên Android 15, mang lại giao diện đơn giản và nhiều tính năng, nhưng thiếu các tính năng đa nhiệm hoàn chỉnh như cửa sổ nổi hoặc chạy song song hai ứng dụng. Ngoài ra, tuy hỗ trợ bút stylus nhưng tính năng cũng tương đối hạn chế.
OPPO Pad SE chạy ColorOS 15.0.1 cũng dựa trên Android 15, và đây là điểm mạnh với hỗ trợ cửa sổ nổi và đa cửa sổ sẵn có, cho phép người dùng duyệt web đồng thời với ghi chú hoặc xem video trong khi kiểm tra email. Giao diện ColorOS mượt mà hơn, tối ưu cho thiết bị RAM thấp, với ít phần mềm thừa và cam kết cập nhật phần mềm tốt hơn.
Tóm lại, OPPO Pad SE mang lại trải nghiệm phần mềm tốt hơn nhờ khả năng đa nhiệm và giao diện sạch sẽ, phù hợp cho học sinh hoặc người dùng cần hiệu quả cao.
6. Thời lượng pin
Về pin, OPPO Pad SE có viên pin 9.340mAh, kéo dài đến hai ngày sử dụng vừa phải, với sạc nhanh 33W. Redmi Pad 2 với pin 9.000mAh và sạc 18W vẫn đạt 1,5 đến 2 ngày sử dụng.
Ở khía cạnh này, cả hai đều ấn tượng, nhưng máy tính bảng OPPO dẫn trước ở dung lượng pin và tốc độ sạc.
7. So sánh Oppo Pad SE và Xiaomi Redmi Pad 2: Ai mới là “vua”?
Oppo Pad SE có giá khởi điểm 5.400.000 đồng cho cấu hình cơ bản (Wi-Fi, 4GB/128GB), trong khi Xiaomi Redmi Pad 2 có giá 5.200.000 đồng (Wi-Fi, 4GB/128GB). Dù rẻ hơn, nhưng Redmi Pad 2 lại có màn hình sáng hơn, độ phân giải cao hơn, có jack tai nghe và khả năng mở rộng bộ nhớ. Cũng vì thế mà máy tính bảng Xiaomi sẽ là lựa chọn toàn diện hơn, phù hợp cho người dùng năng động. Ngược lại, Oppo Pad SE nổi bật với phần mềm mượt mà, pin bền bỉ và thiết kế tinh tế, lý tưởng cho nhu cầu đơn giản.
Nhìn chung, cả hai chiếc máy tính bảng này đều mang lại giá trị cao trong phân khúc giá rẻ, lựa chọn cuối cùng phụ thuộc vào nhu cầu cá nhân người dùng.