So sánh smartphone Samsung Galaxy E7 và LG G3: bộ đôi smartphone màn hình lớn giá tốt

Chuyển tới nội dung chính trong bài[xem]
Cùng sở hữu một màn hình kích thước lớn LG G3 đem đến cảm giác thanh toát trong thiết kế còn Galaxy E7 lại khá chắc chắn. Về cấu hình thì G3 tỏ ra nổi trội hơn so với đối thủ của mình

Galaxy E7 có thiết kế khá giống Galaxy Alpha

So sánh giá samrtphone Samsung Galaxy E7 (SM-E700/ E700H)

Galaxy E7 mang trên mình phong cách thiết kế đặc trưng của Samsung với các góc bo tròn, nắp lưng máy được làm ôm tròn xuống cạnh ôm sát lòng bàn tay. Mặt trước máy là màn hình cùng phím Home đặc trưng và mặt sau là cụm Camera lồi, đèn flash LED và loa vẫn với thiết kế camera lồi vì vậy bạn sẽ cần thêm ốp lưng cho máy nếu không muốn camera phía sau bị trầy xước.

So sánh giá smartphone LG G3 – 32GB

LG G3 kế thừa rất nhiều đặc điểm ngoại hình từ người tiền nhiệm G2 của nó. Thiết kế tổng thể tuân theo những quy tắc đã được áp dụng trên LG G2, viền màn hình siêu mỏng, mặt lưng bo tròn để bạn có thể cầm nắm, thao tác một cách dễ dàng nhất. So với Galaxy E7 máy có phần thanh mảnh và tinh tế hơn. Điểm đặc biệt trong thiết kế là toàn bộ phím cứng đã được đưa lên mặt lưng cho bạn có thể ấn rất dễ dàng khi cần. Bạn sẽ thấy vô cùng thoải mái khi sử dụng LG G3.

So sánh thông số kỹ thuật Samsung Galaxy E7 và LG G3:

Tên sản phẩm Samsung Galaxy E7 LG G3
Loại sim Nano Sim Micro Sim
Số lượng sim 2 sim 1 sim
Mạng 2G GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 E7000, E700F/DS, E700H/DS, E700M/DS GSM 850 / 900 / 1800 / 1900
Hệ điều hành Android v4.4.4 Android v4.4.2
Kiểu dáng Thanh, Cảm ứng Cảm ứng
Phù hợp với các mạng Mobifone, Vinafone, Viettel Mobifone, Vinafone, Viettel
Bàn phím Qwerty hỗ trợ
Ngôn ngữ hỗ trợ Tiếng Anh, Tiếng Việt Tiếng Anh, Tiếng Việt
Mạng 3G HSDPA 850 / 900 / 1900 / 2100 TD-SCDMA 1880 / 2010 – E7000 HSDPA 850 / 900 / 1900 / 2100 – D855 HSDPA 850 / 1900 / 2100 – D850 HSDPA 850 / 1700 / 1900 / 2100 – D851
Mạng 4G LTE 800 / 850 / 900 / 1800 / 2100 / 2600 LTE 700 / 1700 / 1900 / 2100 / 2600 – D851 LTE 700 / 800 / 900 / 1800 / 2100 / 2300 / 2600 – D855 LTE 700 / 850 / 1700 / 1800 / 1900 / 2100 / 2600 – D850

So sánh kích thước

Kích thước (mm) 151.3 x 77.2 x 7.3 146.3 x 74.6 x 8.9
Trọng lượng (g) 141 149

So sánh màn hình

Kiểu màn hình LED 16M màu HD-IPS 16M màu
Kích thước màn hình (inch) 5.5 5.5
Độ phân giải màn hình (pixel) 720 x 1280 2560 x 1440
Loại cảm ứng Cảm ứng điện dung Cảm ứng đa điểm
Các tính năng khác Cảm biến tự động xoay màn hình Kính cường lực gorilla glass 3
Cảm biến Gia tốc, con quay hồi chuyển, khoảng cách, la bàn Accelerometer, gyro, proximity, compass

So sánh chip xử lý

Tên CPU Qualcomm Snapdragon 410 Qualcomm MSM8975AC Snapdragon 801
Core Quad-core Quad-core
Tốc độ CPU (Ghz) 1.2 2.5
GPU Adreno 306 Adreno 330
GPS A-GPS, GLONASS A-GPS, GLONASS

So sánh thời lượng pin

Thời gian đàm thoại 4G (giờ) 88 21
Thời gian đàm thoại 3G(giờ) 88 21
Thời gian đàm thoại 2G(giờ) 88 19
Thời gian chờ 3G(giờ) 18 553
Thời gian chờ 2G(giờ) 565
Dung lượng pin (mAh) 2950 3000
Thời gian chờ 4G(giờ) 553

So sánh dung lượng

Danh bạ có thể lưu trữ Không giới hạn Không giới hạn
Hỗ trợ SMS SMS, MMS SMS, MMS
Hỗ trợ Email Email, Push Email
Bộ nhớ trong 16 GB 32 GB
Ram 2 GB 3 GB
Dung lượng thẻ nhớ tối đa 64 GB 128 GB
Loại thẻ nhớ hỗ trợ microSD microSD

So sánh giải trí

Kết nối tivi
Xem tivi
Định dạng nhạc chuông Chuông MP3, chuông WAV Chuông MP3, chuông WAV
Jack tai nghe 3.5 mm 3.5 mm
Nghe FM Radio
Xem phim định dạng MP4,WMV,H.264 MP4, DviX, XviD, H.264, WMV
Nghe nhạc định dạng MP3,WAV,WMA,eAAC+,FLAC MP3, WAV, FLAC, eAAC+, WMA
Quay phim Full HD Full HD
Tính năng camera Lấy nét tự động, đèn flash LED kép, touch focus Lấy nét tự động, đèn flash LED kép, geo-tagging, touch focus, nhận diện khuôn mặt
Camera phụ 5 MP 2.1 MP
Camera chính 13 MP (4128 x 3096 pixels) 13 MP (4160 x 3120 pixels)

Websosanh.vn – Website so sánh giá đầu tiên tại Việt Nam

Tin tức về Điện thoại di động