So sánh smartphone tầm trung HTC One M8 và Nokia Lumia 925

Chuyển tới nội dung chính trong bài[xem]
Với giá tiền khoảng 6 triệu đồng liệu rằng bạn sẽ lựa chọn One M8 hay Lumia 925

HTC One M8 sở hữu lớp vỏ nhôm nguyên khối liền mạch, từ phần thân cho đến viền máy, cho vẻ chắc chắn và tinh tế. Cạnh viền máy thừa hưởng lại từ người tiền nhiệm với khung viền bo tròn và mặt lưng cong tạo cảm giác thoải mái khi sử dụng bằng một tay. Bạn sẽ có ba màu để lựa chọn, xám nòng súng mạnh mẽ; bạc lạnh lùng và vàng hổ phách sang trọng.

So sánh giá smartphone HTC One M8

Lumia 925 có thiết kế tương đồng với những điện thoại dòng Lumia khác. Viền máy vuông đặc trưng trên dòng Lumia đem đến sự mạnh mẽ hơn nhiều khi so sánh với HTC One M8.Lumia 925 cũng được sở hưu khung viền kim loại nhưng nắp lưng máy bằng chất liệu nhựa polycarbante.

So sánh giá smartphone Nokia Lumia 925

Tên sản phẩm HTC One M8 Nokia Lumia 925
Loại sim Nano SIM Micro Sim
Số lượng sim 1 sim 1 sim
Mạng 2G GSM 850/ 900/ 1800/ 1900 GSM 850 / 900 / 1800 / 1900
Hệ điều hành Android v4.2.1 Microsoft Windows Phone 8
Kiểu dáng Cảm ứng Thanh, Cảm ứng
Phù hợp với các mạng Mobifone, Vinafone, Viettel Mobifone, Vinafone, Viettel
Bàn phím Qwerty hỗ trợ
Ngôn ngữ hỗ trợ Tiếng Anh, Tiếng Việt Tiếng Anh, Tiếng Việt
Mạng 3G HSDPA 850 / 900 / 1900/ 2100 HSDPA 850 / 900 / 1900 / 2100
Mạng 4G LTE band 1

So sánh kích thước

Kích thước 146.36 x 70.6 x 9.35 139129 x 70.6 x 8.5
Trọng lượng 160 139

So sánh màn hình

Kiểu màn hình TFT 16M màu 16M màu
Kích thước màn hình 5.0 4.5
Độ phân giải màn hình 1080 x 1920 768 x 1280
Loại cảm ứng Cảm ứng đa điểm Cảm ứng điện dung
Các tính năng khác Cảm biến tự động xoay màn hình
Cảm biến Ánh sáng, gia tốc, con quay hồi chuyển, la bàn số Gia tốc, con quay hồi chuyển, khoảng cách, la bàn

So sánh chip xử lý

Tên CPU Qualcomm Snapdragon 801 Qualcomm MSM8960 Snapdragon
Core Quad-core Dual-core
Tốc độ CPU 2.5 1.5
GPU Adreno 330 Adreno 225
GPS A-GPS, GLONASS

So sánh thờilượng pin

Thời gian đàm thoại 4G (giờ)
Thời gian đàm thoại 3G(giờ) 12 12.5
Thời gian đàm thoại 2G(giờ) 12 18.4
Thời gian chờ 3G(giờ) 440
Thời gian chờ 2G(giờ) 582 440
Dung lượng pin (mAh) 2600 2000
Thời gian chờ 4G

So sánh dung lượng

Danh bạ có thể lưu trữ Không giới hạn Không giới hạn
Hỗ trợ SMS SMS, MMS, Instant Messaging SMS, MMS
Hỗ trợ Email SMTP, IMAP4, POP3 Email, Push Email, IM
Bộ nhớ trong 16 GB 32 GB
Ram 2 GB 1 GB
Dung lượng thẻ nhớ tối đa 128 GB
Loại thẻ nhớ hỗ trợ MicroSD

So sánh đa phương tiện

Kết nối tivi
Xem tivi
Định dạng nhạc chuông Chuông MP3, chuông WAV, chuông MIDI Chuông MP3, chuông WAV, chuông MIDI
Jack tai nghe 3.5 mm 3.5 mm
Nghe FM Radio
Xem phim định dạng 3G2, 3GP, MP4, WMV, AVI, M4V, MOV MP4, H.264, WMV
Nghe nhạc định dạng MP3, AAC-LC, AMR-NB, WMA 9, GSM FR, HE-AAC, HE-AACv2, WMA 10 Pro MP3, WAV, eAAC+, WMA
Quay phim Full HD HD
Tính năng camera Lấy nét tự động, đèn flash LED kép, touch focus Lấy nét tự động, đèn flash LED kép, touch focus
Camera phụ 5 MP 1.3 MP
Camera chính Dual 4.0 UltraPixel (2592 x 1944 pixels) 8 MP (3264 x 2448)

Websosanh.vn – Website so sánh giá đầu tiên tại Việt Nam

Tin tức về Điện thoại di động