Hiện nay, nhiệt kế là một dụng cụ không thể thiếu trong mỗi gia đình, nó dường như là một dụng cụ phổ biến để kiểm tra sức khỏe định kỳ. Hãy cùng tìm hiểu 5 đặc điểm của nhiệt kế y tế cũng như những loại nhiệt kế y tế có trên thị trường để giúp bạn hiểu rõ hơn về dụng cụ chăm sóc sức khỏe này.
5 đặc điểm của nhiệt kế y tế mà bạn nên biết
Mỗi loại nhiệt kế có đặc điểm thiết kế và chất lượng riêng, tùy thuộc vào từng hãng sản xuất. Nhưng tóm lại, chúng đều có chung 5 đặc điểm của nhiệt kế y tế. Để sử dụng thành thạo các loại nhiệt kế nhất định bạn phải biết 5 đặc điểm của loại nhiệt kế y tế này. Nắm được 5 đặc điểm của nhiệt kế y tế này sẽ giúp ích rất nhiều cho bạn trong việc đo nhiệt độ an toàn và chính xác.
- Nhiệt độ thấp nhất ghi trên nhiệt kế: 35 độ C
- Nhiệt độ cao nhất ghi trên nhiệt kế: 42 độ C
- Phạm vi đo: 35 độ C đến 42 độ C
- ĐCNN: 0,1 độ C
- Nhiệt độ ghi màu đỏ là 37 độ C (thân nhiệt trung bình)
2 loại nhiệt kế trên thị trường
Nhiệt kế thủy ngân
Nhiệt kế thủy ngân là loại nhiệt kế được sử dụng phổ biến nhất trong bệnh viện và gia đình. Hiện nay, theo các bác sĩ, nhiệt kế thủy ngân được chế tạo để cho kết quả chính xác nhất. Nhiệt kế này thường được dùng để đo các bộ phận như nách, miệng hoặc hậu môn. Điểm trừ của loại nhiệt kế này là có chứa thủy ngân, nếu bất cẩn bị vỡ sẽ rất nguy hiểm cho người sử dụng. Sản phẩm thích hợp sử dụng cho người lớn, là sản phẩm thông dụng nhất tại các bệnh viện, cơ sở y tế.
Giá nhiệt kế y tế thủy ngân rẻ, dao động từ 10.000 – 20.000 đồng tùy loại.
Một số lưu ý khi sử dụng nhiệt kế thủy ngân:
- Đầu tiên, bạn phải biết 5 đặc điểm của nhiệt kế y tế mà chúng tôi liệt kê ở trên để thuận tiện trong quá trình sử dụng.
- Thời gian đo nhiệt kế thủy ngân thường từ 5 đến 10 phút. Trước khi đo cần hạ nhiệt kế xuống dưới 35 độ C.
- Sau khi đo, làm sạch đầu nhiệt kế.
- Nên lau mồ hôi tại vị trí cần đo, thường là nách của người dùng.
- Khi đo, tuyệt đối không di chuyển vị trí của nhiệt kế, nhất là đối với trẻ nhỏ.
Nhiệt kế y tế điện tử
Hiện nay trên thị trường có rất nhiều loại nhiệt kế điện tử. Nhiệt kế điện tử là loại nhiệt kế hoạt động theo cơ chế cảm ứng nhiệt. Nhờ bộ phận cảm biến có thể nhận tín hiệu nhiệt và hiển thị nhiệt độ cho người dùng.
- Ưu điểm: việc sử dụng nhiệt kế điện tử rất đơn giản và nhanh chóng. Bạn chỉ cần hướng đầu đo về phía mang tai, trán, … rồi bấm nút. Tùy từng dòng máy sẽ mất từ 3 đến 5 giây, bạn sẽ nhận được kết quả. Thông thường, máy sẽ phát ra tiếng bíp để thông báo rằng đã nhận được kết quả.
- Nhược điểm: vì đây là cảm biến nhiệt nên thường xảy ra sai số khi đo. Ngoài ra, tùy cơ địa mà kết quả cũng khác nhau.
Một số vị trí thường đo của nhiệt kế điện tử
- Đo hậu môn: Nhiệt kế điện tử đo trực tràng thường cho kết quả chính xác nhất. Vì đây là nhiệt độ cốt lõi của cơ thể. Tuy nhiên, thao tác thực hiện thường khó khăn nên loại nhiệt kế này ít được sử dụng.
- Đo ở tai: Bệnh này thường dùng cảm biến để đo nhiệt độ của màng nhĩ. Nhiệt kế điện tử đo tai là loại nhiệt kế được sử dụng phổ biến nhất ở trẻ em.
- Đo trán: Nhiệt kế đo trán dùng được cho cả người lớn và trẻ em. Loại nhiệt kế này thường được sử dụng khi cần đo nhiệt độ nhanh với số lượng lớn người. Đặc biệt trong mùa dịch bệnh, nhiệt kế đo trán được nhiều bệnh viện sử dụng để kiểm soát nhiệt độ cho người dân. Với tính năng nhanh chóng, dễ dàng, không cần tiếp xúc với người đo nên rất thuận tiện trong công tác phòng bệnh.
Giá của mỗi sản phẩm dao động từ 300.000 – 800.000 đồng.