Máy quay Canon C100 II

Giá từ: 82.500.000 đ
So sánh giá
Thông tin sản phẩm
Thông số kĩ thuật
Giá của 3 nơi bán
Nơi bán: Tất cả
Sắp xếp: Giá tăng dần
Canon C100 II - Chính hãng LBM
khanhlongcamera.com
CANON C100 II - MỚI 100% - CHÍNH HÃNG LBM
digiworlddalat.vn
Máy Quay Canon C100 II - Chính hãng
dof.zone

Máy Quay Canon C100 II - Chính hãng

97.000.000 đ
1 sản phẩm khác
Hồ Chí Minh
Tới nơi bán

XEM THÊM CÁC SẢN PHẨM TƯƠNG TỰ

Máy quay Canon XA35
So sánh giá

Máy quay Canon XA35

Giá từ 36.000.000 đ
7nơi bán
Máy quay Canon XC15
So sánh giá

Máy quay Canon XC15

Giá từ 26.414.300 đ
8nơi bán
Máy quay Canon XF200
So sánh giá

Máy quay Canon XF200

Giá từ 60.500.000 đ
6nơi bán
Máy quay phim Canon Cinema EOS C300 Mark II
So sánh giá

Máy quay phim Canon Cinema EOS C300 Mark II

Giá từ 250.000.000 đ
5nơi bán
Máy quay phim Canon XF100
So sánh giá

Máy quay phim Canon XF100

Giá từ 58.500.000 đ
7nơi bán
Máy quay Canon EOS C700
So sánh giá

Máy quay Canon EOS C700

Giá từ 770.000.000 đ
10nơi bán
Máy quay Canon EOS Cinema C200
So sánh giá

Máy quay Canon EOS Cinema C200

Giá từ 102.630.000 đ
16nơi bán
Máy quay phim Canon XA45
So sánh giá

Máy quay phim Canon XA45

Giá từ 59.400.000 đ
7nơi bán

Thông tin sản phẩm

Đánh giá Máy Quay Canon C100 Mark II (Body)

Canon C100 Mark II là phiên bản cập nhật của Canon C100 thế hệ trước. Sản phẩm này hướng tới những nhà làm phim. Điểm nổi bật của model này là chức năng tự động lấy nét liên tục sử dụng công nghệ Dual Pixel CMOS AF. Công nghệ mới này giúp cung cấp nhanh hơn và chính xác hơn điểm lấy nét tự động để hỗ trợ người dùng khi điều khiển máy.

Máy Quay Canon C100 Mark II (Body)

 

Công nghệ lấy nét tự động Dual Pixel CMOS AF

Cảm biến CMOS trong EOS C100 Mark II tận dụng hai điốt quang riêng biệt cho mỗi điểm ảnh để có tốc độ đọc hình cao.

Với khả năng kiểm soát đầy đủ các đặc tính này, cảm biến có thể phát hiện hai tín hiệu hình ảnh từ mỗi điểm ảnh. Bằng cách lấy nét trên độ lệch pha AF, việc lấy nét sẽ được thực hiện ở tốc độ cao hơn lấy nét đối lập sử dụng tất cả các loại ống kính EF.

 

Máy Quay Canon C100 Mark II (Body)

 

Hỗ trợ AVCHD/MP4 và 59.94p/50p

Người dùng có thể lựa chọn nhiều định dạng hỗ trợ AVCHD hoặc MP4 phù hợp với các ứng dụng sẵn có. Hình ảnh được ghi ở tốc độ bit tối đa là 28Mbps hoặc 35Mbps tùy trường hợp.

Máy quay hỗ trợ chuyển đổi NTSC/PAL và tốc độ khung hình 59.95P/50P, và mọi khung hình đều được ghi lại một cách mượt mà.

Máy Quay Canon C100 Mark II (Body)

Chức năng ghi hình liên tục

Chế độ ghi hình liên tục đảm bảo bạn không bao giờ bỏ lỡ bất kì khoảnh khắc nào. Tất cả các hình ảnh từ khi bắt đầu đến khi kết thúc trong chế độ này đều được ghi lại, và đoạn phim ghi lại các hoạt động khởi đầu và kết thúc được thực hiện bằng các chế độ kiểm soát trên thân máy được ghi lại dưới dạng lí lịch dữ liệu điểm IN và điểm OUT.

Máy Quay Canon C100 Mark II (Body)

Thông số kỹ thuật:

Image Sensor
Sensor Super 35mm CMOS (24.6 x 13.8 mm) (28.2 mm diagonal)
Total Pixels Approx. 9.84 megapixels (4206 x 2340)
Effective Pixels Approx. 8.29 megapixels (3840 x 2160 pixels)
Processor DIGIC DV 4
Color Filter RGB Primary Color Filter (Bayer Array)
Lens System
Lens Mount Canon EF mount with EF contacts
ND Filters Clear, 2 stops (1/4), 4 stops (1/16), 6 stops (1/64)
Iris Dial Manual setting in 1/2-step increments, 1/3-step increments, or fine Push auto iris control
Peripheral Illumination Correction On supported Canon EF, EF-S, and Cinema lenses
Exposure Control
Exposure Modes Manual Push Auto Iris Control (metering system selection/AE shift possible)
Metering Modes Standard Center Weighted, Spotlight, Backlight
Gain Normal: -6 to 30 dB TBD Fine: 0 to 24 dB, in 0.5 dB increments
ISO Range 320 to 102,400 in 1/3-step increments
Shutter Modes OFF, ISO Speed, Shutter Angle, Slow Shutter, or Clear Scan Speed setting can be set in 1/2 or 1/3 stop increments
Shutter Speed Range 59.94i/: 1/60 to 1/2000 in 1/4 or 1/3 stops; SLS: ¼, 1/8, 1/15, 1/30; CS: 59.94 Hz - 250.51 Hz  PF30: 1/30 to 1/2000 in 1/4 or 1/3 stops; SLS: ¼, 1/8, 1/15; CS: 29.97 Hz - 250.51 Hz  23.98p/PF24: 1/24 to 1/2000 in 1/4or 1/3 stops; SLS: 1/3, 1/6, 1/12; CS: 23.98 Hz - 250.51 Hz  50i: 1/50 to 1/2000 in 1/4 or 1/3 stops; SLS: 1/3, 1/6, 1/12 1/25; CS: 50.00 Hz - 250.51 Hz  PF25: 1/25 to 1/2000 in 1/4 or 1/3 stops; SLS: 1/3, 1/6, 1/12; CS: 25.00 Hz - 250.51 Hz
Shutter Angle Settings 59.94i: 360, 240, 216, 180, 120, 90, 60, 45, 30, 22.5, 15, 11.25 PF30: 360, 240, 216, 180, 120, 90, 60, 45, 30, 22.5, 15, 11.25 23.98p/PF24: 360, 345.6, 288, 240, 180, 172.8, 144, 120, 90, 86.4, 72, 60, 45, 30, 22.5, 15, 11.25 50i: 360, 300, 240, 180, 150, 120, 90, 60, 45, 30, 22.50, 15, 11.25 PF25: 360, 300, 240, 180, 150, 120, 90, 60, 45, 30, 22.50, 15, 11.25
Focus Control
Settings Manual One-Shot AF Continuous AF
Autofocus AF is dependent on interchangeable lenses Dual Pixel CMOS AF with Canon EF, EF-S, and Cinema lenses
Video
Signal System NTSC and PAL
Recording Format Compression: MPEG-4, AVC/H.264, MP4 Maximum bit rate: AVCHD 28Mb/s, MP4 35Mb/s
Frame Rates AVCHD 1920 x 1080p: 59.94. 50, 23.98 1920 x 1080i: 59.94, 50 1920 x 1080PF: 29.97, 25 MP4 1920 x 1080p: 59.94, 50, 29.97, 25, 23.98 1280 x 720p: 29.97, 25, 23.98 640 x 360p: 29.97, 25, 23.98
Audio
Audio Record Mode AVCHD 28 Mb/s: Linear PCM; 2-Channel; 16-Bit; 48 kHz 24 Mb/s: Linear PCM; 2-Channel; 16-Bit; 48 kHz All other modes: Dolby Digital AC3
Built-In Microphone Monaural microphone in camera body Stereo microphone in Handle Unit
Audio Inputs 2 x XLR on top handle (Auto and Manual level settings) 1 x 3.5 mm terminal
XLR Mic Trimming -12, -6, 0, +6, or +12 dB
Limiter Available
Audio Level Control Infinity to +18 dB, Automatic Separate controls for internal and externally connected microphones
Phantom Power +48 V
Headphone Output Level 16 Settings; volume is muted at lowest setting
Built-in Speaker Yes; 16 level settings
Tone 1 KHz tone available; -12, -18, or -20 dB
Media
Recording Media 2 x SD/SDHC/SDXC card slots File system: FAT 32
Maximum Recording Time AVCHD 8GB SD Memory Card 28 Mb/s 1920 x 1080: 35 minutes 24 Mb/s 1920 x 1080: 40 minutes 17 Mb/s 1920 x 1080: 1 hour 7 Mb/s 1440 x 1080: 2 hours 20 minutes 16GB SD Memory Card 28 Mb/s 1920 x 1080: 1 hour 15 minutes 24 Mb/s 1920 x 1080: 1 hour 25 minutes 17 Mb/s 1920 x 1080: 2 hours 5 minutes 7 Mb/s 1440 x 1080: 4 hours 45 minutes 32GB SD Memory Card 28 Mb/s 1920 x 1080: 2 hours 30 minutes 24 Mb/s 1920 x 1080: 2 hours 55 minutes 17 Mb/s 1920 x 1080: 4 hours 10 minutes 7 Mb/s 1440 x 1080: 9 hours 35 minutes 64GB SD Memory Card 28 Mb/s 1920 x 1080: 5 hours 24 Mb/s 1920 x 1080: 5 hours 55 minutes 17 Mb/s 1920 x 1080: 8 hours 20 minutes 7 Mb/s 1440 x 1080: 19 hours 10 minutes 128GB SD Memory Card 28 Mb/s 1920 x 1080: 10 hours 10 minutes 24 Mb/s 1920 x 1080: 11 hours 55 minutes 17 Mb/s 1920 x 1080: 16 hours 45 minutes 7 Mb/s 1440 x 1080: 38 hours 25 minutes MP4 8GB SD Memory Card 35 Mb/s 1920 x 1080: 30 minutes 24 Mb/s 1920 x 1080: 40 minutes 17 Mb/s 1920 x 1080: 1 hour 4 Mb/s 1280 x 720: 4 hours 20 minutes 3 Mb/s 640 x 360: 5 hours 40 minutes 16GB SD Memory Card 35 Mb/s 1920 x 1080: 60 minutes 24 Mb/s 1920 x 1080: 1 hour 25 minutes 17 Mb/s 1920 x 1080: 2 hours 5 minutes 4 Mb/s 1280 x 720: 8 hours 40 minutes 3 Mb/s 640 x 360: 11 hours 25 minutes 32GB SD Memory Card 35 Mb/s 1920 x 1080: 2 hours 24 Mb/s 1920 x 1080: 2 hours 55 minutes 17 Mb/s 1920 x 1080: 4 hours 10 minutes 4 Mb/s 1280 x 720: 17 hours 20 minutes 3 Mb/s 640 x 360: 22 hours 55 minutes 64GB SD Memory Card 35 Mb/s 1920 x 1080: 4 hours 24 Mb/s 1920 x 1080: 5 hours 55 minutes 17 Mb/s 1920 x 1080: 8 hours 20 minutes 4 Mb/s 1280 x 720: 34 hours 45 minutes 3 Mb/s 640 x 360: 45 hours 55 minutes 128GB SD Memory Card 35 Mb/s 1920 x 1080: 8 hours 24 Mb/s 1920 x 1080: 11 hours 55 minutes 17 Mb/s 1920 x 1080: 16 hours 45 minutes 4 Mb/s 1280 x 720: 69 hours 30 minutes 3 Mb/s 640 x 360: 91 hours 55 minutes
Simultaneous REC./Relay REC. Yes
Display
Type 3.5" / 8.9 cm, OLED 640 x 480 922,000 pixels
Adjustments Brightness, Contrast, Color, Sharpness, and Backlight (Normal or Bright)
Viewfinder
Type 0.24" (0.61 cm) color 960x540 resolution 1,560,000 pixels
Diopter Adjustment +2.0 to -5.5
Adjustments Brightness, Contrast, Color, and Backlight
Inputs/Outputs
HDMI Output 1 x Type A
Timecode Embedded in HDMI output
Audio Input 2 x Balanced 3-pin XLR on top handle unit 1 x 3.5 mm input jack on main body
Headphone Jack 1 x 3.5mm stereo mini-jack
Remote Terminal LANC compatible
USB 1 x Mini-B USB 2.0
General
White Balance Auto, Kelvin, Daylight, Tungsten, Set A, Set B White balance shift is available within Presets (-9 to +9)
Waveform Monitor 2 Modes (Standard and RGB Component)
Minimum Subject Illumination 59.94 Hz: 0.3 lux 50 Hz: 0.25 lux
Language Support English, Japanese, Simplified Chinese, German, Spanish, French, Italian, Polish, Russian, Korean
Power Supply 7.4 V DC (battery pack: BP-955) 8.4 V DC (DC IN)
Operating Temperature Performance requirements 32 - 104°F (0 - 40°C), 85% relative humidity Operating requirements: 32 - 113°F (0 - 45°C), 60% relative humidity
Dimensions (W x H x D) Body with Thumb Rest: 5.3 x 6.7 x 5.1 in (13.5 x 17 x 12.9 cm) Body with Grip: 7.2 x 6.7 x 5.1 in (18.2 x 17 x 12.9 cm) W/ Thumb Rest and handle: 5.6 x 11.1 x 9.3 in (14.2 x 28.1 x 23.6 cm) W/ Grip and handle: 7.2 x 11.1 x 9.3 in (18.2 x 28.1 x 23.6 cm)
Weight Body only: approx. 2.2 lb (1.0 kg) Grip: approx. 8.1 oz (230 g) BP-955 Battery: 7.8 oz (220 g)
Packaging Info
Package Weight 12.2 lb
Box Dimensions (LxWxH) 14.5 x 12.0 x 12.0"

Thông số kĩ thuật Máy quay Canon C100 II
Công nghệ màn hình:Đang cập nhật
Độ phân giải:Đang cập nhật
Màn hình rộng:6.1" - Tần số quét Đang cập nhật
Độ sáng tối đa:Đang cập nhật
Mặt kính cảm ứng:Đang cập nhật
Độ phân giải:Đang cập nhật
Đèn Flash:Đang cập nhật
Độ phân giải:Đang cập nhật
Hệ điều hành:Android 12
Chip xử lý (CPU):MediaTek MT6761 4 nhân (Helio A22)
Tốc độ CPU:Đang cập nhật
Chip đồ họa (GPU):Đang cập nhật
RAM:3 GB
Dung lượng lưu trữ:32 GB
Dung lượng còn lại (khả dụng) khoảng:Đang cập nhật
Thẻ nhớ:Đang cập nhật
Danh bạ:Đang cập nhật
Mạng di động:Đang cập nhật
SIM:Đang cập nhật
Cổng kết nối/sạc:Đang cập nhật
Jack tai nghe:Đang cập nhật
Dung lượng pin:4000 mAh
Loại pin:Đang cập nhật
Hỗ trợ sạc tối đa:Đang cập nhật
Sạc kèm theo máy:Đang cập nhật
Kháng nước, bụi:Đang cập nhật
Radio:Đang cập nhật
Thiết kế:Đang cập nhật
Chất liệu:Đang cập nhật
Thời điểm ra mắt:01/2022
Hãng:Nokia. Xem thông tin hãng

SẢN PHẨM LIÊN QUAN

Máy quay phim Sony FX3
So sánh giá

Máy quay phim Sony FX3

Giá từ 80.080.000 đ
28nơi bán
Máy quay phim Canon XF205
So sánh giá

Máy quay phim Canon XF205

Giá từ 77.900.000 đ
7nơi bán
Máy quay Panasonic AG-DVX200
So sánh giá

Máy quay Panasonic AG-DVX200

Giá từ 84.990.000 đ
7nơi bán
Máy quay phim Blackmagic Ursa Mini 4K EF
So sánh giá

Máy quay phim Blackmagic Ursa Mini 4K EF

Giá từ 86.000.000 đ
4nơi bán
Máy quay phim Canon XF305
So sánh giá

Máy quay phim Canon XF305

Giá từ 82.500.000 đ
7nơi bán
Máy quay phim Canon XF300
So sánh giá

Máy quay phim Canon XF300

Giá từ 83.900.000 đ
7nơi bán

TIN TỨC LIÊN QUAN

Đánh giá máy ảnh GoPro Hero4 Silver

Đánh giá máy ảnh GoPro Hero4 Silver

Máy ảnh GoPro Hero4 Silver là một máy ảnh tuyệt vời cho cả những người kỳ cựu và người mới bắt đầu, và các Chế độ chụp ảnh ban đêm và ánh sáng yếu có chiều sâu hơn nhiều là một bổ sung đáng hoan nghênh.

TIN TỨC MỚI NHẤT