TIN TỨC LIÊN QUAN
XEM THÊM CÁC SẢN PHẨM TƯƠNG TỰ
Thông tin sản phẩm
Đánh giá Máy Quay Canon C100 Mark II (Body)
Canon C100 Mark II là phiên bản cập nhật của Canon C100 thế hệ trước. Sản phẩm này hướng tới những nhà làm phim. Điểm nổi bật của model này là chức năng tự động lấy nét liên tục sử dụng công nghệ Dual Pixel CMOS AF. Công nghệ mới này giúp cung cấp nhanh hơn và chính xác hơn điểm lấy nét tự động để hỗ trợ người dùng khi điều khiển máy.
Công nghệ lấy nét tự động Dual Pixel CMOS AF
Cảm biến CMOS trong EOS C100 Mark II tận dụng hai điốt quang riêng biệt cho mỗi điểm ảnh để có tốc độ đọc hình cao.
Với khả năng kiểm soát đầy đủ các đặc tính này, cảm biến có thể phát hiện hai tín hiệu hình ảnh từ mỗi điểm ảnh. Bằng cách lấy nét trên độ lệch pha AF, việc lấy nét sẽ được thực hiện ở tốc độ cao hơn lấy nét đối lập sử dụng tất cả các loại ống kính EF.
Hỗ trợ AVCHD/MP4 và 59.94p/50p
Người dùng có thể lựa chọn nhiều định dạng hỗ trợ AVCHD hoặc MP4 phù hợp với các ứng dụng sẵn có. Hình ảnh được ghi ở tốc độ bit tối đa là 28Mbps hoặc 35Mbps tùy trường hợp.
Máy quay hỗ trợ chuyển đổi NTSC/PAL và tốc độ khung hình 59.95P/50P, và mọi khung hình đều được ghi lại một cách mượt mà.
Chức năng ghi hình liên tục
Chế độ ghi hình liên tục đảm bảo bạn không bao giờ bỏ lỡ bất kì khoảnh khắc nào. Tất cả các hình ảnh từ khi bắt đầu đến khi kết thúc trong chế độ này đều được ghi lại, và đoạn phim ghi lại các hoạt động khởi đầu và kết thúc được thực hiện bằng các chế độ kiểm soát trên thân máy được ghi lại dưới dạng lí lịch dữ liệu điểm IN và điểm OUT.
Thông số kỹ thuật:
Image Sensor | |
---|---|
Sensor | Super 35mm CMOS (24.6 x 13.8 mm) (28.2 mm diagonal) |
Total Pixels | Approx. 9.84 megapixels (4206 x 2340) |
Effective Pixels | Approx. 8.29 megapixels (3840 x 2160 pixels) |
Processor | DIGIC DV 4 |
Color Filter | RGB Primary Color Filter (Bayer Array) |
Lens System | |
---|---|
Lens Mount | Canon EF mount with EF contacts |
ND Filters | Clear, 2 stops (1/4), 4 stops (1/16), 6 stops (1/64) |
Iris Dial | Manual setting in 1/2-step increments, 1/3-step increments, or fine Push auto iris control |
Peripheral Illumination Correction | On supported Canon EF, EF-S, and Cinema lenses |
Exposure Control | |
---|---|
Exposure Modes | Manual Push Auto Iris Control (metering system selection/AE shift possible) |
Metering Modes | Standard Center Weighted, Spotlight, Backlight |
Gain | Normal: -6 to 30 dB TBD Fine: 0 to 24 dB, in 0.5 dB increments |
ISO Range | 320 to 102,400 in 1/3-step increments |
Shutter Modes | OFF, ISO Speed, Shutter Angle, Slow Shutter, or Clear Scan Speed setting can be set in 1/2 or 1/3 stop increments |
Shutter Speed Range | 59.94i/: 1/60 to 1/2000 in 1/4 or 1/3 stops; SLS: ¼, 1/8, 1/15, 1/30; CS: 59.94 Hz - 250.51 Hz PF30: 1/30 to 1/2000 in 1/4 or 1/3 stops; SLS: ¼, 1/8, 1/15; CS: 29.97 Hz - 250.51 Hz 23.98p/PF24: 1/24 to 1/2000 in 1/4or 1/3 stops; SLS: 1/3, 1/6, 1/12; CS: 23.98 Hz - 250.51 Hz 50i: 1/50 to 1/2000 in 1/4 or 1/3 stops; SLS: 1/3, 1/6, 1/12 1/25; CS: 50.00 Hz - 250.51 Hz PF25: 1/25 to 1/2000 in 1/4 or 1/3 stops; SLS: 1/3, 1/6, 1/12; CS: 25.00 Hz - 250.51 Hz |
Shutter Angle Settings | 59.94i: 360, 240, 216, 180, 120, 90, 60, 45, 30, 22.5, 15, 11.25 PF30: 360, 240, 216, 180, 120, 90, 60, 45, 30, 22.5, 15, 11.25 23.98p/PF24: 360, 345.6, 288, 240, 180, 172.8, 144, 120, 90, 86.4, 72, 60, 45, 30, 22.5, 15, 11.25 50i: 360, 300, 240, 180, 150, 120, 90, 60, 45, 30, 22.50, 15, 11.25 PF25: 360, 300, 240, 180, 150, 120, 90, 60, 45, 30, 22.50, 15, 11.25 |
Focus Control | |
---|---|
Settings | Manual One-Shot AF Continuous AF |
Autofocus | AF is dependent on interchangeable lenses Dual Pixel CMOS AF with Canon EF, EF-S, and Cinema lenses |
Video | |
---|---|
Signal System | NTSC and PAL |
Recording Format | Compression: MPEG-4, AVC/H.264, MP4 Maximum bit rate: AVCHD 28Mb/s, MP4 35Mb/s |
Frame Rates | AVCHD 1920 x 1080p: 59.94. 50, 23.98 1920 x 1080i: 59.94, 50 1920 x 1080PF: 29.97, 25 MP4 1920 x 1080p: 59.94, 50, 29.97, 25, 23.98 1280 x 720p: 29.97, 25, 23.98 640 x 360p: 29.97, 25, 23.98 |
Audio | |
---|---|
Audio Record Mode | AVCHD 28 Mb/s: Linear PCM; 2-Channel; 16-Bit; 48 kHz 24 Mb/s: Linear PCM; 2-Channel; 16-Bit; 48 kHz All other modes: Dolby Digital AC3 |
Built-In Microphone | Monaural microphone in camera body Stereo microphone in Handle Unit |
Audio Inputs | 2 x XLR on top handle (Auto and Manual level settings) 1 x 3.5 mm terminal |
XLR Mic Trimming | -12, -6, 0, +6, or +12 dB |
Limiter | Available |
Audio Level Control | Infinity to +18 dB, Automatic Separate controls for internal and externally connected microphones |
Phantom Power | +48 V |
Headphone Output Level | 16 Settings; volume is muted at lowest setting |
Built-in Speaker | Yes; 16 level settings |
Tone | 1 KHz tone available; -12, -18, or -20 dB |
Media | |
---|---|
Recording Media | 2 x SD/SDHC/SDXC card slots File system: FAT 32 |
Maximum Recording Time | AVCHD 8GB SD Memory Card 28 Mb/s 1920 x 1080: 35 minutes 24 Mb/s 1920 x 1080: 40 minutes 17 Mb/s 1920 x 1080: 1 hour 7 Mb/s 1440 x 1080: 2 hours 20 minutes 16GB SD Memory Card 28 Mb/s 1920 x 1080: 1 hour 15 minutes 24 Mb/s 1920 x 1080: 1 hour 25 minutes 17 Mb/s 1920 x 1080: 2 hours 5 minutes 7 Mb/s 1440 x 1080: 4 hours 45 minutes 32GB SD Memory Card 28 Mb/s 1920 x 1080: 2 hours 30 minutes 24 Mb/s 1920 x 1080: 2 hours 55 minutes 17 Mb/s 1920 x 1080: 4 hours 10 minutes 7 Mb/s 1440 x 1080: 9 hours 35 minutes 64GB SD Memory Card 28 Mb/s 1920 x 1080: 5 hours 24 Mb/s 1920 x 1080: 5 hours 55 minutes 17 Mb/s 1920 x 1080: 8 hours 20 minutes 7 Mb/s 1440 x 1080: 19 hours 10 minutes 128GB SD Memory Card 28 Mb/s 1920 x 1080: 10 hours 10 minutes 24 Mb/s 1920 x 1080: 11 hours 55 minutes 17 Mb/s 1920 x 1080: 16 hours 45 minutes 7 Mb/s 1440 x 1080: 38 hours 25 minutes MP4 8GB SD Memory Card 35 Mb/s 1920 x 1080: 30 minutes 24 Mb/s 1920 x 1080: 40 minutes 17 Mb/s 1920 x 1080: 1 hour 4 Mb/s 1280 x 720: 4 hours 20 minutes 3 Mb/s 640 x 360: 5 hours 40 minutes 16GB SD Memory Card 35 Mb/s 1920 x 1080: 60 minutes 24 Mb/s 1920 x 1080: 1 hour 25 minutes 17 Mb/s 1920 x 1080: 2 hours 5 minutes 4 Mb/s 1280 x 720: 8 hours 40 minutes 3 Mb/s 640 x 360: 11 hours 25 minutes 32GB SD Memory Card 35 Mb/s 1920 x 1080: 2 hours 24 Mb/s 1920 x 1080: 2 hours 55 minutes 17 Mb/s 1920 x 1080: 4 hours 10 minutes 4 Mb/s 1280 x 720: 17 hours 20 minutes 3 Mb/s 640 x 360: 22 hours 55 minutes 64GB SD Memory Card 35 Mb/s 1920 x 1080: 4 hours 24 Mb/s 1920 x 1080: 5 hours 55 minutes 17 Mb/s 1920 x 1080: 8 hours 20 minutes 4 Mb/s 1280 x 720: 34 hours 45 minutes 3 Mb/s 640 x 360: 45 hours 55 minutes 128GB SD Memory Card 35 Mb/s 1920 x 1080: 8 hours 24 Mb/s 1920 x 1080: 11 hours 55 minutes 17 Mb/s 1920 x 1080: 16 hours 45 minutes 4 Mb/s 1280 x 720: 69 hours 30 minutes 3 Mb/s 640 x 360: 91 hours 55 minutes |
Simultaneous REC./Relay REC. | Yes |
Display | |
---|---|
Type | 3.5" / 8.9 cm, OLED 640 x 480 922,000 pixels |
Adjustments | Brightness, Contrast, Color, Sharpness, and Backlight (Normal or Bright) |
Viewfinder | |
---|---|
Type | 0.24" (0.61 cm) color 960x540 resolution 1,560,000 pixels |
Diopter Adjustment | +2.0 to -5.5 |
Adjustments | Brightness, Contrast, Color, and Backlight |
Inputs/Outputs | |
---|---|
HDMI Output | 1 x Type A |
Timecode | Embedded in HDMI output |
Audio Input | 2 x Balanced 3-pin XLR on top handle unit 1 x 3.5 mm input jack on main body |
Headphone Jack | 1 x 3.5mm stereo mini-jack |
Remote Terminal | LANC compatible |
USB | 1 x Mini-B USB 2.0 |
General | |
---|---|
White Balance | Auto, Kelvin, Daylight, Tungsten, Set A, Set B White balance shift is available within Presets (-9 to +9) |
Waveform Monitor | 2 Modes (Standard and RGB Component) |
Minimum Subject Illumination | 59.94 Hz: 0.3 lux 50 Hz: 0.25 lux |
Language Support | English, Japanese, Simplified Chinese, German, Spanish, French, Italian, Polish, Russian, Korean |
Power Supply | 7.4 V DC (battery pack: BP-955) 8.4 V DC (DC IN) |
Operating Temperature | Performance requirements 32 - 104°F (0 - 40°C), 85% relative humidity Operating requirements: 32 - 113°F (0 - 45°C), 60% relative humidity |
Dimensions (W x H x D) | Body with Thumb Rest: 5.3 x 6.7 x 5.1 in (13.5 x 17 x 12.9 cm) Body with Grip: 7.2 x 6.7 x 5.1 in (18.2 x 17 x 12.9 cm) W/ Thumb Rest and handle: 5.6 x 11.1 x 9.3 in (14.2 x 28.1 x 23.6 cm) W/ Grip and handle: 7.2 x 11.1 x 9.3 in (18.2 x 28.1 x 23.6 cm) |
Weight | Body only: approx. 2.2 lb (1.0 kg) Grip: approx. 8.1 oz (230 g) BP-955 Battery: 7.8 oz (220 g) |
Packaging Info | |
---|---|
Package Weight | 12.2 lb |
Box Dimensions (LxWxH) | 14.5 x 12.0 x 12.0" |
Công nghệ màn hình: | Đang cập nhật |
---|---|
Độ phân giải: | Đang cập nhật |
Màn hình rộng: | 6.1" - Tần số quét Đang cập nhật |
Độ sáng tối đa: | Đang cập nhật |
Mặt kính cảm ứng: | Đang cập nhật |
Độ phân giải: | Đang cập nhật |
Đèn Flash: | Đang cập nhật |
Độ phân giải: | Đang cập nhật |
Hệ điều hành: | Android 12 |
Chip xử lý (CPU): | MediaTek MT6761 4 nhân (Helio A22) |
Tốc độ CPU: | Đang cập nhật |
Chip đồ họa (GPU): | Đang cập nhật |
RAM: | 3 GB |
Dung lượng lưu trữ: | 32 GB |
Dung lượng còn lại (khả dụng) khoảng: | Đang cập nhật |
Thẻ nhớ: | Đang cập nhật |
Danh bạ: | Đang cập nhật |
Mạng di động: | Đang cập nhật |
SIM: | Đang cập nhật |
Cổng kết nối/sạc: | Đang cập nhật |
Jack tai nghe: | Đang cập nhật |
Dung lượng pin: | 4000 mAh |
Loại pin: | Đang cập nhật |
Hỗ trợ sạc tối đa: | Đang cập nhật |
Sạc kèm theo máy: | Đang cập nhật |
Kháng nước, bụi: | Đang cập nhật |
Radio: | Đang cập nhật |
Thiết kế: | Đang cập nhật |
Chất liệu: | Đang cập nhật |
Thời điểm ra mắt: | 01/2022 |
Hãng: | Nokia. Xem thông tin hãng |
SẢN PHẨM LIÊN QUAN
TIN TỨC MỚI NHẤT