So sánh giá
Thông tin sản phẩm
Giá của 6 nơi bán
Nơi bán: Tất cả
Sắp xếp: Giá tăng dần
MÁY QUAY CANON XA35
havietpro.vn

MÁY QUAY CANON XA35

44.649.000 đ
Hà Nội, Hồ Chí Minh
Tới nơi bán
Máy quay phim Canon XA35 (Chính hãng)
anhducdigital.vn
Canon XA35 Professional
giangduydat.vn

Canon XA35 Professional

42.337.900 đ
Hồ Chí Minh
Tới nơi bán
CANON XA35 - MỚI 100% - CHÍNH HÃNG LBM
digiworlddalat.vn

CANON XA35 - MỚI 100% - CHÍNH HÃNG LBM

43.560.000 đ
1 sản phẩm khác
Lâm Đồng
Tới nơi bán
Canon XA 35 - Chính hãng LBM
khanhlongcamera.com

XEM THÊM CÁC SẢN PHẨM TƯƠNG TỰ

Máy quay Canon XC15
So sánh giá

Máy quay Canon XC15

Giá từ 68.000.000 đ
8nơi bán
Máy quay Canon XF200
So sánh giá

Máy quay Canon XF200

Giá từ 60.500.000 đ
7nơi bán
Máy quay Canon EOS C70
So sánh giá

Máy quay Canon EOS C70

Giá từ 132.990.000 đ
13nơi bán
Máy quay phim Canon XA40 4K
So sánh giá

Máy quay phim Canon XA40 4K

Giá từ 53.889.000 đ
9nơi bán
Máy quay Canon XA-11
So sánh giá

Máy quay Canon XA-11

Giá từ 38.990.000 đ
6nơi bán
Máy quay Canon EOS C700
So sánh giá

Máy quay Canon EOS C700

Giá từ 845.900.000 đ
10nơi bán
Máy quay phim Canon XA55
So sánh giá

Máy quay phim Canon XA55

Giá từ 67.990.000 đ
10nơi bán

Thông tin sản phẩm

Đánh giá Máy Quay Canon XA35

Canon XA35 là dòng máy quay phim Full HD nhỏ gọn, được tích hợp cổng HD/SD-SDI giúp hỗ trợ việc truyền tải dữ liệu đầu ra không nén. Với thiết kế cầm tay và ống zoom quang học 20x, đây chính là thiết bị lý tưởng cho việc thực hiện những thước phim ngoài hiện trường như báo cáo tin tức, phim tài liệu hay những cảnh quay ngoài trời.

Máy Quay Canon XA35

 

Cảm biến HD CMOS PRO mới với khả năng ghi hình trong điều kiện ánh sáng kém

Tỷ số nén nhiễu (SNR) của thiết bị cảm biến chính là yếu tố mang lại chất lượng cao cho tín hiệu điện tử của thiết bị. Trên thiết bị cảm biến HD CMOS PRO mới được dùng cho XA35, yếu tố này đã được cải tiến nhờ điểm 3dB. Khi được kết nối với bộ xử lý hình ảnh DIGIC DV4 với khả năng xử lý tiếng ồn tuyệt vời, toàn bộ tiếng ồn sẽ được giảm thiểu tới 40% so với các đời máy trước (XA25, XA20). Điều này đồng nghĩa với việc ghi hình với chất lượng cao hơn ngay cả trong điều kiện ánh sáng kém.

Máy Quay Canon XA35

 

Chế độ Highlight Priority và Wide DR Gamma tích hợp

Hai chức năng ghi gamma mới là "Highlight Priority" và "Wide DR" là hai chế độ mới được tích hợp. Chế độ Highlight Priority giúp ngăn chặn blowout trắng (sự mất mát dữ liệu do việc phơi quá lâu) thông qua việc chụp nhiều dữ liệu hơn ở vùng ánh sáng trung bình, nhờ đó những đám mây trên bầu trời trở nên nổi khối hơn và những vật thể bằng kim loại được thể hiện thêm chân thực và chi tiết. Trong khi đó, chế độ Wide DR lại đạt đến khoảng rộng đến 600%, cho phép ghi lại những sắc độ tinh tế một cách rõ nét nhất ngay cả trong những khu vực ánh sáng cao.

Máy Quay Canon XA35

 

Giao diện phát sóng chuyên nghiệp

Máy quay phim XA35 được tích hợp cổng HD/ SD SDI, một giao diện chuẩn giúp mang lại những ứng dụng chuyên nghiệp như trên truyền hình hay những bộ phim sản xuất. Thiết bị này tương thích với hệ chuyển trực tiếp và có thể kết nối trực tiếp với hệ thống truyền hình chuyển tiếp. Video không nén, âm thanh và dữ liệu mã hóa thời gian vó thể được chuyển đến các thiết bị bên ngoài, phục vụ cho việc ghi âm, ghi hình. Ngoài ra, thiết bị còn cho phép việc kết nối với đơn vị GPS để gắn tên địa điểm ghi hình. Tất cả những tính năng này nhằm hỗ trợ cho việc sản xuất phim và quá trình chỉnh sửa.

Máy Quay Canon XA35

 

Thông số kỹ thuật:

Loại máy quay phim

Máy quay phim HD Professional

Thời gian ghi hình

AVCHD

Dung lượng bộ nhớ

28Mbps

24Mbps

17Mbps

5Mbps

8GB

35phút

40phút.

1giờ.

3giờ.

16GB

1giờ.  15phút

1giờ.  25phút.

2giờ.  5phút.

6giờ.  5phút.

32GB

2giờ.  30phút

2giờ.  55phút.

4giờ.  10phút.

12giờ.  15phút.

64GB

5giờ.  5phút

5giờ.  55phút.

8giờ.  20phút.

24giờ.  30phút.

128GB

10giờ.  10phút

11giờ.  55phút.

16giờ.  45phút.

49giờ.  00phút.

MP4

Dung lượng bộ nhớ

35Mbps

24Mbps

17Mbps

4Mbps

3Mbps

8GB

30phút

40phút.

1giờ.

4giờ.  20phút.

5giờ.  40phút.

16GB

1giờ.

1giờ.  25phút.

2giờ.  5phút.

8giờ.  40phút.

11giờ.  25phút.

32GB

2giờ.

2giờ.  55phút.

4giờ.  10phút.

17giờ.  20phút.

22giờ.  55phút.

64GB

4giờ.

5giờ.  55phút.

8giờ.  20phút.

34giờ.  45phút.

45giờ.  55phút.

128GB

8giờ.  00phút

11giờ.  55phút.

16giờ.  45phút.

69giờ.  30phút.

91giờ.  55phút.

AVCHD & MP4 recording: SDHC Class 4 hoặc thẻ nhớ tốc độ cao hơn được khuyên dùng trong chế độ ghi hình 24Mbps/Chế độ17 Mbps: SDHC Class 6 hoặc thẻ nhớ tốc độ cao hơn

Màn hình

Màn hình màu cảm ứng OLED rộng 3,5-inch, xấp xỉ 1.23 triệu điểm ảnh

Kính ngắm điện tử (EVF)

0.24-inch, xấp xỉ. 1.56 triệu điểm ảnh

Cảm biến hình ảnh

1/2.84-inch HD CMOS Pro sensor, approx. 3.09 megapixels (total pixels), xấp xỉ. 2.91 megapixel (số độ phân giải hình ảnh), Bộ lọc màu RGB cơ bản

Micro

Stereo Condenser Microphone

Ống kính

Ống zoom quang học 20x

Ống Zoom kỹ thuật số

400x (chỉ thực hiện trong chế độ movie)

Cấu hình ống kính

12 thành phần trong 10 nhóm thấu kính, sử dụng 2 thấu kính phi cầu

Đường kính bộ lọc

58mm P0.75

Ổn định hình ảnh

Chống rung thông minh

Hệ thống lấy nét

Lấy nét tốc độ cao (Lấy nét nhanh), Lấy nét trung bình, Lấy nét ưu tiên mặt, Chỉ lấy nét mặt, Lấy nét vùng chạm, Lấy nét tay

Thông số ghi hình

 

Chuẩn ghi hình

AVCHD (AC-3/H.264 standard):

Chỉ ghi hình HD 1920 x 1080 / hỗ trợ ghi hình 1440 x 1080

MP4 (Chuẩn AAC/H.264):

Chỉ ghi hình HD 1920 x 1080 / 1280 x 720 / hỗ trợ ghi hình 640 x 360

Độ phân giải hình ảnh

2136 x 1362

Âm thanh nén

AVCHD:

Dolby Digital 2ch (AC-3 2ch)

MP4:

MPEG-2 AAC-LC (2ch)

Chế độ bấm máy

Smart Auto, P, Tv, Av, M, Cinema, Portrait, Sports, Night, Low light, Snow, Beach, Sunset, Spotlight, Fireworks, Infrared

Vùng tốc độ chụp

Chế độ TV:

1/6 - 1/2000

Chế độ P:

1/12.5 - 1/500

Chế độ ánh sáng kém:

1/2 - 1/500

Cường độ ánh sáng tối thiều

Xấp xỉ 0.1lx (Chế độ ánh sáng kém)

Kiểu ghi hình

Cinema-look filters

Hiệu ứng hình ảnh

Độ sáng, độ tương phản, độ sắc nét, độ sâu màu sắc

Chế độ ghi hình Rellay

Hỗ trợ

Chế độ ghi hình Dual

Hỗ trợ

Recording Check

Hỗ trợ

Thông số Wi-Fi

 

Tần số

IEEE 802.11 b/g/n/a (Dải 2.4GHz / 5GHz), Xác thực wifi thu được. IEEE 802.11n được khuyên dùng * Một số nước không hỗ trợ băng 5GHz

Wi-Fi Settings Methods

WPS (Cài đặt bảo mật) (Hệ thống nút đẩy, Hệ thống mã Pin) Cài đặt tay Tìm kiếm điểm tiếp cận

Chế độ kết nối

Infrastructure Easy AP

Hệ thống xác thực

Mở/WPA-PSK/WPA2-PSK

Hệ thống mã hóa

WEP-64 / WEP-128 TKIP / AES

Chế độ ghi hình dịch vụ kết nối Wifi

Wi-Fi từ xa- cho phép máy quay thực hiện truy cập từ xa từ trình duyệt web

Chế độ phát lại dịch vụ kết nối Wifi

Tải phim lên – Lưu và tài video lên Youtube hoặc Facebook qua thiết bị iOS  Phát lại qua trình duyệt – Nội dung của máy quay phim có thể được phát lại hoặc tải về thông qua trình duyệt internet

Thông số ghi hình tĩnh

 

Ghi hình tĩnh

Thẻ nhớ SD / SDHC / SDXC

Nén hình tĩnh

Hỗ trợ DCF, Exif phiên bản 2.3

Phương pháp nén:

JPEG

Độ phân giải ghi hình

Ở chế độ Rec Pause và Photo

1920 x 1080 / 1280x 720 / 640 x 360

Chế độ bấm máy

Smart Auto, M, P, Tv, Av, Portrait, Sports, Snow, Beach, Sunset, Night, Low light, Spotlight, fireworks, Infrared

Các tính năng dễ vận hành

 

Ống zoom

Zoom lever

Di chuyển

Chạm tấm OLED cố định

Điều khiển mở rộng

Điều khiển từ xa

Pin

Pin sạc lithi thông minhBP-820 / 828

Hệ thống đầu cuối vào/ra

 

Đầu ra video

HDMI mini, cáp AV

Hệ thống đầu cuối HD / SD SDI

Đầu ra Analogt

Hệ thống đầu cuối Microphone

Cổng USB

Đèn Tally

Hỗ trợ

Chế độ hồng ngoại

Hỗ trợ, ghi hình với ánh sáng trắng hoặc xanh lá cây

Đầu ra HDMI

Hỗ trợ

Đầu vào Audio

XLR (x2)

Physical Dimensions & Power

 

Nguồn điện (định mức)

7.4 V DC (bộ phin), 8.4 V DC (DC in)

Nhiệt độ vận hành

0 - 40°C 85% (độ ẩm tương đối) -5 - 45°C 60% (độ ẩm tương đối)

Kích thước

Xấp xỉ 109 x 84 x 182mm (4.3 x 3.3 x 7.2inch)

Trọng lượng (Đơn vị chính)

Xấp xỉ 770g (1.7lb)

SẢN PHẨM LIÊN QUAN

Máy quay phim Sony FDR-AX700 4K
So sánh giá

Máy quay phim Sony FDR-AX700 4K

Giá từ 33.880.000 đ
22nơi bán
Máy Quay Sony HXR-NX100 (Hệ NTSC)
So sánh giá

Máy Quay Sony HXR-NX100 (Hệ NTSC)

Giá từ 32.890.000 đ
13nơi bán
Máy quay Canon XA-11
So sánh giá

Máy quay Canon XA-11

Giá từ 38.990.000 đ
6nơi bán
Máy quay phim Panasonic AG-UX90
So sánh giá

Máy quay phim Panasonic AG-UX90

Giá từ 38.990.000 đ
9nơi bán

TIN TỨC MỚI NHẤT

Top 10 đầu đọc thẻ nhớ tốt nhất tốc độ cao tương thích mọi loại thẻ

Top 10 đầu đọc thẻ nhớ tốt nhất tốc độ cao tương thích mọi loại thẻ

Đầu đọc thẻ nhớ là một phụ kiện quan trọng trong việc truyền tải dữ liệu từ các thiết bị công nghệ như máy quay phim, máy ảnh hay điện thoại di động. Trên thị trường có bán nhiều loại đầu đọc thẻ nhớ. Chọn mua đầu đọc thẻ nhớ tốt nhất như thế nào? Hãy xem bài viết dưới đây để có câu trả lời.