| Loại máy quay phim | Máy quay phim HD Professional |
| Thời gian ghi hình | AVCHD | Dung lượng bộ nhớ | 28Mbps | 24Mbps | 17Mbps | 5Mbps | | 8GB | 35phút | 40phút. | 1giờ. | 3giờ. | | 16GB | 1giờ. 15phút | 1giờ. 25phút. | 2giờ. 5phút. | 6giờ. 5phút. | | 32GB | 2giờ. 30phút | 2giờ. 55phút. | 4giờ. 10phút. | 12giờ. 15phút. | | 64GB | 5giờ. 5phút | 5giờ. 55phút. | 8giờ. 20phút. | 24giờ. 30phút. | | 128GB | 10giờ. 10phút | 11giờ. 55phút. | 16giờ. 45phút. | 49giờ. 00phút. | MP4 | Dung lượng bộ nhớ | 35Mbps | 24Mbps | 17Mbps | 4Mbps | 3Mbps | | 8GB | 30phút | 40phút. | 1giờ. | 4giờ. 20phút. | 5giờ. 40phút. | | 16GB | 1giờ. | 1giờ. 25phút. | 2giờ. 5phút. | 8giờ. 40phút. | 11giờ. 25phút. | | 32GB | 2giờ. | 2giờ. 55phút. | 4giờ. 10phút. | 17giờ. 20phút. | 22giờ. 55phút. | | 64GB | 4giờ. | 5giờ. 55phút. | 8giờ. 20phút. | 34giờ. 45phút. | 45giờ. 55phút. | | 128GB | 8giờ. 00phút | 11giờ. 55phút. | 16giờ. 45phút. | 69giờ. 30phút. | 91giờ. 55phút. | AVCHD & MP4 recording: SDHC Class 4 hoặc thẻ nhớ tốc độ cao hơn được khuyên dùng trong chế độ ghi hình 24Mbps/Chế độ17 Mbps: SDHC Class 6 hoặc thẻ nhớ tốc độ cao hơn |
| Màn hình | Màn hình màu cảm ứng OLED rộng 3,5-inch, xấp xỉ 1.23 triệu điểm ảnh |
| Kính ngắm điện tử (EVF) | 0.24-inch, xấp xỉ. 1.56 triệu điểm ảnh |
| Cảm biến hình ảnh | 1/2.84-inch HD CMOS Pro sensor, approx. 3.09 megapixels (total pixels), xấp xỉ. 2.91 megapixel (số độ phân giải hình ảnh), Bộ lọc màu RGB cơ bản |
| Micro | Stereo Condenser Microphone |
| Ống kính | Ống zoom quang học 20x |
| Ống Zoom kỹ thuật số | 400x (chỉ thực hiện trong chế độ movie) |
| Cấu hình ống kính | 12 thành phần trong 10 nhóm thấu kính, sử dụng 2 thấu kính phi cầu |
| Đường kính bộ lọc | 58mm P0.75 |
| Ổn định hình ảnh | Chống rung thông minh |
| Hệ thống lấy nét | Lấy nét tốc độ cao (Lấy nét nhanh), Lấy nét trung bình, Lấy nét ưu tiên mặt, Chỉ lấy nét mặt, Lấy nét vùng chạm, Lấy nét tay |
| Thông số ghi hình | |
| Chuẩn ghi hình | AVCHD (AC-3/H.264 standard): | Chỉ ghi hình HD 1920 x 1080 / hỗ trợ ghi hình 1440 x 1080 |
| MP4 (Chuẩn AAC/H.264): | Chỉ ghi hình HD 1920 x 1080 / 1280 x 720 / hỗ trợ ghi hình 640 x 360 |
| Độ phân giải hình ảnh | 2136 x 1362 |
| Âm thanh nén | AVCHD: | Dolby Digital 2ch (AC-3 2ch) |
| MP4: | MPEG-2 AAC-LC (2ch) |
| Chế độ bấm máy | Smart Auto, P, Tv, Av, M, Cinema, Portrait, Sports, Night, Low light, Snow, Beach, Sunset, Spotlight, Fireworks, Infrared |
| Vùng tốc độ chụp | Chế độ TV: | 1/6 - 1/2000 |
| Chế độ P: | 1/12.5 - 1/500 |
| Chế độ ánh sáng kém: | 1/2 - 1/500 |
| Cường độ ánh sáng tối thiều | Xấp xỉ 0.1lx (Chế độ ánh sáng kém) |
| Kiểu ghi hình | Cinema-look filters |
| Hiệu ứng hình ảnh | Độ sáng, độ tương phản, độ sắc nét, độ sâu màu sắc |
| Chế độ ghi hình Rellay | Hỗ trợ |
| Chế độ ghi hình Dual | Hỗ trợ |
| Recording Check | Hỗ trợ |
| Thông số Wi-Fi | |
| Tần số | IEEE 802.11 b/g/n/a (Dải 2.4GHz / 5GHz), Xác thực wifi thu được. IEEE 802.11n được khuyên dùng * Một số nước không hỗ trợ băng 5GHz |
| Wi-Fi Settings Methods | WPS (Cài đặt bảo mật) (Hệ thống nút đẩy, Hệ thống mã Pin) Cài đặt tay Tìm kiếm điểm tiếp cận |
| Chế độ kết nối | Infrastructure Easy AP |
| Hệ thống xác thực | Mở/WPA-PSK/WPA2-PSK |
| Hệ thống mã hóa | WEP-64 / WEP-128 TKIP / AES |
| Chế độ ghi hình dịch vụ kết nối Wifi | Wi-Fi từ xa- cho phép máy quay thực hiện truy cập từ xa từ trình duyệt web |
| Chế độ phát lại dịch vụ kết nối Wifi | Tải phim lên – Lưu và tài video lên Youtube hoặc Facebook qua thiết bị iOS Phát lại qua trình duyệt – Nội dung của máy quay phim có thể được phát lại hoặc tải về thông qua trình duyệt internet |
| Thông số ghi hình tĩnh | |
| Ghi hình tĩnh | Thẻ nhớ SD / SDHC / SDXC |
| Nén hình tĩnh | Hỗ trợ DCF, Exif phiên bản 2.3 |
| Phương pháp nén: | JPEG |
| Độ phân giải ghi hình | Ở chế độ Rec Pause và Photo | 1920 x 1080 / 1280x 720 / 640 x 360 |
| Chế độ bấm máy | Smart Auto, M, P, Tv, Av, Portrait, Sports, Snow, Beach, Sunset, Night, Low light, Spotlight, fireworks, Infrared |
| Các tính năng dễ vận hành | |
| Ống zoom | Zoom lever |
| Di chuyển | Chạm tấm OLED cố định |
| Điều khiển mở rộng | Điều khiển từ xa |
| Pin | Pin sạc lithi thông minhBP-820 / 828 |
| Hệ thống đầu cuối vào/ra | |
| Đầu ra video | HDMI mini, cáp AV |
| Hệ thống đầu cuối HD / SD SDI | Có |
| Đầu ra Analogt | Có |
| Hệ thống đầu cuối Microphone | Có |
| Cổng USB | Có |
| Đèn Tally | Hỗ trợ |
| Chế độ hồng ngoại | Hỗ trợ, ghi hình với ánh sáng trắng hoặc xanh lá cây |
| Đầu ra HDMI | Hỗ trợ |
| Đầu vào Audio | XLR (x2) |
| Physical Dimensions & Power | |
| Nguồn điện (định mức) | 7.4 V DC (bộ phin), 8.4 V DC (DC in) |
| Nhiệt độ vận hành | 0 - 40°C 85% (độ ẩm tương đối) -5 - 45°C 60% (độ ẩm tương đối) |
| Kích thước | Xấp xỉ 109 x 84 x 182mm (4.3 x 3.3 x 7.2inch) |
| Trọng lượng (Đơn vị chính) | Xấp xỉ 770g (1.7lb) |