TIN TỨC LIÊN QUAN
XEM THÊM CÁC SẢN PHẨM TƯƠNG TỰ
Thông tin sản phẩm
Đánh giá Máy Quay Canon XA35
Canon XA35 là dòng máy quay phim Full HD nhỏ gọn, được tích hợp cổng HD/SD-SDI giúp hỗ trợ việc truyền tải dữ liệu đầu ra không nén. Với thiết kế cầm tay và ống zoom quang học 20x, đây chính là thiết bị lý tưởng cho việc thực hiện những thước phim ngoài hiện trường như báo cáo tin tức, phim tài liệu hay những cảnh quay ngoài trời.
Cảm biến HD CMOS PRO mới với khả năng ghi hình trong điều kiện ánh sáng kém
Tỷ số nén nhiễu (SNR) của thiết bị cảm biến chính là yếu tố mang lại chất lượng cao cho tín hiệu điện tử của thiết bị. Trên thiết bị cảm biến HD CMOS PRO mới được dùng cho XA35, yếu tố này đã được cải tiến nhờ điểm 3dB. Khi được kết nối với bộ xử lý hình ảnh DIGIC DV4 với khả năng xử lý tiếng ồn tuyệt vời, toàn bộ tiếng ồn sẽ được giảm thiểu tới 40% so với các đời máy trước (XA25, XA20). Điều này đồng nghĩa với việc ghi hình với chất lượng cao hơn ngay cả trong điều kiện ánh sáng kém.
Chế độ Highlight Priority và Wide DR Gamma tích hợp
Hai chức năng ghi gamma mới là "Highlight Priority" và "Wide DR" là hai chế độ mới được tích hợp. Chế độ Highlight Priority giúp ngăn chặn blowout trắng (sự mất mát dữ liệu do việc phơi quá lâu) thông qua việc chụp nhiều dữ liệu hơn ở vùng ánh sáng trung bình, nhờ đó những đám mây trên bầu trời trở nên nổi khối hơn và những vật thể bằng kim loại được thể hiện thêm chân thực và chi tiết. Trong khi đó, chế độ Wide DR lại đạt đến khoảng rộng đến 600%, cho phép ghi lại những sắc độ tinh tế một cách rõ nét nhất ngay cả trong những khu vực ánh sáng cao.
Giao diện phát sóng chuyên nghiệp
Máy quay phim XA35 được tích hợp cổng HD/ SD SDI, một giao diện chuẩn giúp mang lại những ứng dụng chuyên nghiệp như trên truyền hình hay những bộ phim sản xuất. Thiết bị này tương thích với hệ chuyển trực tiếp và có thể kết nối trực tiếp với hệ thống truyền hình chuyển tiếp. Video không nén, âm thanh và dữ liệu mã hóa thời gian vó thể được chuyển đến các thiết bị bên ngoài, phục vụ cho việc ghi âm, ghi hình. Ngoài ra, thiết bị còn cho phép việc kết nối với đơn vị GPS để gắn tên địa điểm ghi hình. Tất cả những tính năng này nhằm hỗ trợ cho việc sản xuất phim và quá trình chỉnh sửa.
Thông số kỹ thuật:
Loại máy quay phim | Máy quay phim HD Professional | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Thời gian ghi hình | AVCHD
MP4
AVCHD & MP4 recording: SDHC Class 4 hoặc thẻ nhớ tốc độ cao hơn được khuyên dùng trong chế độ ghi hình 24Mbps/Chế độ17 Mbps: SDHC Class 6 hoặc thẻ nhớ tốc độ cao hơn | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Màn hình | Màn hình màu cảm ứng OLED rộng 3,5-inch, xấp xỉ 1.23 triệu điểm ảnh | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Kính ngắm điện tử (EVF) | 0.24-inch, xấp xỉ. 1.56 triệu điểm ảnh | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Cảm biến hình ảnh | 1/2.84-inch HD CMOS Pro sensor, approx. 3.09 megapixels (total pixels), xấp xỉ. 2.91 megapixel (số độ phân giải hình ảnh), Bộ lọc màu RGB cơ bản | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Micro | Stereo Condenser Microphone | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Ống kính | Ống zoom quang học 20x | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Ống Zoom kỹ thuật số | 400x (chỉ thực hiện trong chế độ movie) | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Cấu hình ống kính | 12 thành phần trong 10 nhóm thấu kính, sử dụng 2 thấu kính phi cầu | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Đường kính bộ lọc | 58mm P0.75 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Ổn định hình ảnh | Chống rung thông minh | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Hệ thống lấy nét | Lấy nét tốc độ cao (Lấy nét nhanh), Lấy nét trung bình, Lấy nét ưu tiên mặt, Chỉ lấy nét mặt, Lấy nét vùng chạm, Lấy nét tay | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Thông số ghi hình |
| ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Chuẩn ghi hình | AVCHD (AC-3/H.264 standard): | Chỉ ghi hình HD 1920 x 1080 / hỗ trợ ghi hình 1440 x 1080 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
MP4 (Chuẩn AAC/H.264): | Chỉ ghi hình HD 1920 x 1080 / 1280 x 720 / hỗ trợ ghi hình 640 x 360 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Độ phân giải hình ảnh | 2136 x 1362 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Âm thanh nén | AVCHD: | Dolby Digital 2ch (AC-3 2ch) | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
MP4: | MPEG-2 AAC-LC (2ch) | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Chế độ bấm máy | Smart Auto, P, Tv, Av, M, Cinema, Portrait, Sports, Night, Low light, Snow, Beach, Sunset, Spotlight, Fireworks, Infrared | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Vùng tốc độ chụp | Chế độ TV: | 1/6 - 1/2000 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Chế độ P: | 1/12.5 - 1/500 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Chế độ ánh sáng kém: | 1/2 - 1/500 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Cường độ ánh sáng tối thiều | Xấp xỉ 0.1lx (Chế độ ánh sáng kém) | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Kiểu ghi hình | Cinema-look filters | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Hiệu ứng hình ảnh | Độ sáng, độ tương phản, độ sắc nét, độ sâu màu sắc | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Chế độ ghi hình Rellay | Hỗ trợ | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Chế độ ghi hình Dual | Hỗ trợ | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Recording Check | Hỗ trợ | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Thông số Wi-Fi |
| ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Tần số | IEEE 802.11 b/g/n/a (Dải 2.4GHz / 5GHz), Xác thực wifi thu được. IEEE 802.11n được khuyên dùng * Một số nước không hỗ trợ băng 5GHz | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Wi-Fi Settings Methods | WPS (Cài đặt bảo mật) (Hệ thống nút đẩy, Hệ thống mã Pin) Cài đặt tay Tìm kiếm điểm tiếp cận | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Chế độ kết nối | Infrastructure Easy AP | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Hệ thống xác thực | Mở/WPA-PSK/WPA2-PSK | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Hệ thống mã hóa | WEP-64 / WEP-128 TKIP / AES | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Chế độ ghi hình dịch vụ kết nối Wifi | Wi-Fi từ xa- cho phép máy quay thực hiện truy cập từ xa từ trình duyệt web | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Chế độ phát lại dịch vụ kết nối Wifi | Tải phim lên – Lưu và tài video lên Youtube hoặc Facebook qua thiết bị iOS Phát lại qua trình duyệt – Nội dung của máy quay phim có thể được phát lại hoặc tải về thông qua trình duyệt internet | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Thông số ghi hình tĩnh |
| ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Ghi hình tĩnh | Thẻ nhớ SD / SDHC / SDXC | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Nén hình tĩnh | Hỗ trợ DCF, Exif phiên bản 2.3 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Phương pháp nén: | JPEG | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Độ phân giải ghi hình | Ở chế độ Rec Pause và Photo | 1920 x 1080 / 1280x 720 / 640 x 360 | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Chế độ bấm máy | Smart Auto, M, P, Tv, Av, Portrait, Sports, Snow, Beach, Sunset, Night, Low light, Spotlight, fireworks, Infrared | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Các tính năng dễ vận hành |
| ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Ống zoom | Zoom lever | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Di chuyển | Chạm tấm OLED cố định | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Điều khiển mở rộng | Điều khiển từ xa | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Pin | Pin sạc lithi thông minhBP-820 / 828 | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Hệ thống đầu cuối vào/ra |
| ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Đầu ra video | HDMI mini, cáp AV | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Hệ thống đầu cuối HD / SD SDI | Có | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Đầu ra Analogt | Có | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Hệ thống đầu cuối Microphone | Có | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Cổng USB | Có | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Đèn Tally | Hỗ trợ | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Chế độ hồng ngoại | Hỗ trợ, ghi hình với ánh sáng trắng hoặc xanh lá cây | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Đầu ra HDMI | Hỗ trợ | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Đầu vào Audio | XLR (x2) | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Physical Dimensions & Power |
| ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Nguồn điện (định mức) | 7.4 V DC (bộ phin), 8.4 V DC (DC in) | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Nhiệt độ vận hành | 0 - 40°C 85% (độ ẩm tương đối) -5 - 45°C 60% (độ ẩm tương đối) | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Kích thước | Xấp xỉ 109 x 84 x 182mm (4.3 x 3.3 x 7.2inch) | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Trọng lượng (Đơn vị chính) | Xấp xỉ 770g (1.7lb) |
SẢN PHẨM LIÊN QUAN
TIN TỨC MỚI NHẤT