So sánh giá
Thông số kĩ thuật
Giá của 14 nơi bán
Nơi bán: Tất cả
Sắp xếp: Giá tăng dần
Máy ảnh Fujifilm GFX 100 II (Chính hãng)
anhducdigital.vn

Máy ảnh Fujifilm GFX 100 II (Chính hãng)

192.500.000 đ
1 sản phẩm khác
Đà Nẵng
Tới nơi bán
Máy ảnh Fujifilm GFX 100 II - Chính hãng
digiworldhanoi.vn
FUJIFILM GFX100 II
tranquancamera.vn
Fujifilm GFX 100 II + Grip VG-GFX100 II (Chính hãng)
zshop.vn

Fujifilm GFX 100 II + Grip VG-GFX100 II (Chính hãng)

203.490.000 đ
2 sản phẩm khác
Hồ Chí Minh, Đà Nẵng, Cần Thơ
Tới nơi bán
Fujifilm GFX 100 II
giangduydat.vn

Fujifilm GFX 100 II

221.417.900 đ
1 sản phẩm khác
Hồ Chí Minh
Tới nơi bán
Fujifilm GFX100 II
ngoccamera.vn

Fujifilm GFX100 II

232.925.000 đ
Hồ Chí Minh
Tới nơi bán
Fujifilm GFX 100 II (Body) (Chính hãng)
digi24h.vn

XEM THÊM CÁC SẢN PHẨM TƯƠNG TỰ

Máy ảnh Fujifilm GFX 50S Body
So sánh giá

Máy ảnh Fujifilm GFX 50S Body

Giá từ 69.990.000 đ
12nơi bán
Máy ảnh DSLR Fujifilm Medium Format GFX 50S
So sánh giá

Máy ảnh DSLR Fujifilm Medium Format GFX 50S

Giá từ 90.900.000 đ
7nơi bán
Máy ảnh Fujifilm X100V
So sánh giá

Máy ảnh Fujifilm X100V

Giá từ 19.030.000 đ
23nơi bán
Máy ảnh Fujifilm X-T200
So sánh giá

Máy ảnh Fujifilm X-T200

Giá từ 13.790.000 đ
15nơi bán
Máy Ảnh Fujifilm X-S10 Body
So sánh giá

Máy Ảnh Fujifilm X-S10 Body

Giá từ 22.990.000 đ
16nơi bán
Máy ảnh Fujifilm X-T30 Body
So sánh giá

Máy ảnh Fujifilm X-T30 Body

Giá từ 12.000.000 đ
25nơi bán
Máy ảnh Fujifilm FinePix XP130
So sánh giá

Máy ảnh Fujifilm FinePix XP130

Giá từ 2.420.000 đ
8nơi bán
Máy ảnh Compact Fujifilm FinePix XP140
So sánh giá

Máy ảnh Compact Fujifilm FinePix XP140

Giá từ 1.133.310 đ
4nơi bán
Thông số kĩ thuật Máy ảnh Fujifilm GFX 100
HãngFujifilm
Xuất xứTrung Quốc
Năm ra mắt2019
Loại máy ảnhMirrorless
Độ phân giải102 MP
Loại pinNP-T125
Cổng USBUSB 3.1 Gen 1
Cổng WiFi
Cổng HDMImicro-HDMI
Cổng NFCKhông
Jack cắm3.5mm
Thẻ nhớ tương thíchSD, SDHC, SDXC
Màn hình hiển thị3.2 inch
Loại màn hìnhTFT LCD
Kiểu ống kínhỐng kính dịch chuyển
Loại ống kínhFUJINON G Mount
Độ nhạy sáng IOS100-12800
Tốc độ màn trập tối thiểu30 giây
Tốc độ màn trập tối đa1/4000 giây
Đèn Flash
Độ phân giảiFull HD
Định dạng quay phimMPEG-4, H.264, H.265
Bộ xử lý hình ảnhX-Processor 4
Cảm biến hình ảnhBSI-CMOS
Định dạng ảnhRAW, TIFF, JPEG
Chế độ tự động lấy nétTương phản, Theo pha, Đa điểm, Trung tâm, Chọn điểm, Theo dõi, Đơn, Liên tiếp, Chạm, Phát hiện khuôn mặt, Live view
Tốc độ chụp liên tiếp5 hình/giây
Hẹn giờ chụp2-10 giây
Chế độ phơi sángBán tự động Ưu tiên khẩu độ Ưu tiên màn trập Thủ công
Kích thước156 x 144 x 75 mm
Khối lượng1.32 kg

TIN TỨC LIÊN QUAN

TIN TỨC MỚI NHẤT