Máy ảnh Fujifilm GFX 50S Body

Giá từ: 69.990.000 đ
So sánh giá
Thông tin sản phẩm
Thông số kĩ thuật
Giá của 11 nơi bán
Nơi bán: Tất cả
Sắp xếp: Giá tăng dần
Máy ảnh Fujifilm GFX 50S ( Body Only ) | Chính hãng
thanhmaistore.vn
Máy ảnh Fujifilm GFX 50S Body Only (Chính hãng)
anhducdigital.vn
Fujifilm GFX 50S II (Chính hãng) (Body Only)
zshop.vn

Fujifilm GFX 50S II (Chính hãng) (Body Only)

78.990.000 đ
Hồ Chí Minh, Đà Nẵng, Cần Thơ
Tới nơi bán
Máy ảnh Fujifilm GFX50S Mark II Body
binhminhdigital.com

Máy ảnh Fujifilm GFX50S Mark II Body

96.990.000 đ
1 sản phẩm khác
Hồ Chí Minh
Tới nơi bán
FUJIFILM GFX 50S II Body
cameracanada.com
FUJIFILM GFX 50S BODY
mayanhgiare.vn

FUJIFILM GFX 50S BODY

135.000.000 đ
Hồ Chí Minh
Tới nơi bán

XEM THÊM CÁC SẢN PHẨM TƯƠNG TỰ

Máy ảnh DSLR Fujifilm Medium Format GFX 50S
So sánh giá

Máy ảnh DSLR Fujifilm Medium Format GFX 50S

Giá từ 102.300.000 đ
6nơi bán
Máy ảnh Fujifilm GFX 100
So sánh giá

Máy ảnh Fujifilm GFX 100

Giá từ 184.239.000 đ
15nơi bán
Máy ảnh Mirrorless Fujifilm X-E3 Body
So sánh giá

Máy ảnh Mirrorless Fujifilm X-E3 Body

Giá từ 9.790.000 đ
9nơi bán
Máy Ảnh Fujifilm X-S10 Body
So sánh giá

Máy Ảnh Fujifilm X-S10 Body

Giá từ 22.990.000 đ
17nơi bán
Máy ảnh Fujifilm X-T30 Body
So sánh giá

Máy ảnh Fujifilm X-T30 Body

Giá từ 12.000.000 đ
28nơi bán
Máy ảnh Fujifilm X-T100 Body
So sánh giá

Máy ảnh Fujifilm X-T100 Body

Giá từ 6.200.000 đ
9nơi bán
Máy ảnh Fujifilm X-H1 Body
So sánh giá

Máy ảnh Fujifilm X-H1 Body

Giá từ 18.480.000 đ
8nơi bán
Máy ảnh Fujifilm X-E2S Body
So sánh giá

Máy ảnh Fujifilm X-E2S Body

Giá từ 9.889.000 đ
5nơi bán

Thông tin sản phẩm


Máy ảnh Fujifilm GFX 50S body với cảm biến CMOS 43.8x32.9mm, 51.4MP. Chiếc máy ảnh này được phát triển dựa trên công nghệ Mirrorless và được trang bị ngàm G-mount hoàn toàn mới, máy ảnh cung cấp độ sắc nét cao và chất lượng hình ảnh sẽ làm hài lòng các nhiếp ảnh gia chuyên nghiệp chụp thương mại, thời trang, mỹ nghệ thuật cảnh quan.

Nhìn từ ngoài, chiếc máy ảnh Fujifilm này có ngoại hình như một chiếc X-Pro2 phóng to. Máy có cổng kết nối ở mặt trên để gắn EVF hoặc các phụ kiện khác. Mặt sau của máy là màn hình LCD với cơ chế xoay lật như X-T2, bao gồm lật lên xuống và lật ngang. Fujifilm cho biết GFX 50s sẽ được trang bị khả năng chống chịu nước văng, chống bụi bẩn, hoạt động ở -10°C,... để người dùng tự do sáng tác trong những điều kiện thời tiết khắc nghiệt.

Fujifilm muốn sản xuất một máy ảnh GFX 50s với thiết kế nhỏ gọn, chính vì vậy việc tháo rời ống ngắm điện tử mang lại sự nhỏ gọn linh hoạt cho máy ảnh. Giúp cho cách máy ảnh của bạn nhẹ nhàng và linh hoạt hơn.

Bên trong máy, chúng ta có thể thấy cảm biến Medium format với độ phân giải 51.4MP với kích thước 43.8 x 32.9mm. Fujifilm cho biết cảm biến này do chính kỹ sư của Fujifilm thiết kế với kích thước lớn gấp 1.7 lần cảm biến Full Frame. Cảm biến ảnh lớn hơn giúp bạn chụp ảnh tốt hơn trong cùng môi trường ánh sáng, nhất là ánh sáng yếu, có dải tương phản động rộng hơn, nhiều thông tin ảnh hơn, giảm nhiễu xạ trong hoàn cảnh ánh sáng khó, giảm thiểu nhiễu xa...

Chip xử lý bên trong máy là chip X-Processor Pro đang được tích hợp trên X-Pro2 và X-T2. X Processor Pro Không chỉ tăng cường độ phân giải mà cảm biến này còn có tốc độ truyền tải dữ liệu nhanh hơn, khi kết hợp với bộ xử lý X-Processor Pro mới thì hiệu năng của máy tăng lên rõ rệt, cả về chuyển đổi file lẫn khởi động, độ trễ hay tốc độ lấy nét.

Máy ảnh Fujifilm GFX 50S sẽ sử dụng một loạt ống kính mới của Fujinon GF được thiết kế đặc biệt ngàm G-mount. Các ống kính mới cho GFX 50s là:

- GF 23mm F4 R LM WR

- GF 32-64mm F4R LM WR

- GF 63mm F2.8 R WR

- GF 45mm F2.8 R WR

- GF 110mm F2

- GF 120mm F4 Macro


Thông số kỹ thuật của máy ảnh Fujifilm GFX 50S

Body type
Body type Mid-size SLR
Sensor
Max resolution 8256 x 6192
Image ratio w:h 1:1, 5:4, 4:3, 3:2
Effective pixels 51 megapixels
Sensor size Medium format (44 x 33 mm)
Sensor type CMOS
Processor X Processor Pro
Image
ISO Auto, 100-12800 (expands up to 102400)
Boosted ISO (maximum) 102400
White balance presets 7
Custom white balance Yes
Image stabilization No
Uncompressed format RAW + TIFF
JPEG quality levels Super fine, fine, normal
Optics & Focus
Autofocus
  • Contrast Detect (sensor)
  • Multi-area
  • Center
  • Selective single-point
  • Tracking
  • Single
  • Continuous
  • Touch
  • Face Detection
  • Live View
Manual focus Yes
Number of focus points 117
Focal length multiplier 0.79×
Screen / viewfinder
Articulated LCD Tilting
Screen size 3.2″
Screen dots 2,360,000
Touch screen Yes
Screen type OLED
Live view Yes
Viewfinder type Electronic
Viewfinder coverage 100%
Viewfinder magnification 0.85×
Viewfinder resolution 3,690,000
Photography features
Minimum shutter speed 360 sec
Maximum shutter speed 1/4000 sec
Maximum shutter speed (electronic) 1/16000 sec
Aperture priority Yes
Shutter priority Yes
Manual exposure mode Yes
Subject / scene modes No
Built-in flash No
External flash Yes (via hot shoe or flash sync terminal)
Flash modes Auto, standard, slow sync, manual, off
Continuous drive 3.0 fps
Self-timer Yes (2 or 10 sec)
Metering modes
  • Multi
  • Center-weighted
  • Average
  • Spot
Exposure compensation ±5 (at 1/3 EV steps)
AE Bracketing ±5 (2, 3, 5, 7 frames at 1/3 EV, 1/2 EV, 2/3 EV, 1 EV, 2 EV steps)
WB Bracketing Yes
Videography features
Format MPEG-4, H.264
Modes
  • 1920 x 1080 @ 30p / Mbps, MP4, H.264, Linear PCM
  • 1920 x 1080 @ 25p / Mbps, MP4, H.264, Linear PCM
  • 1920 x 1080 @ 24p / Mbps, MP4, H.264, Linear PCM
  • 1920 x 1080 @ 23.98p / Mbps, MP4, H.264, Linear PCM
Microphone Stereo
Speaker Mono
Storage
Storage types SD/SDHC/SDXC (dual slots, UHS-II supported)
Connectivity
USB USB 3.0 (5 GBit/sec)
HDMI Yes (micro-HDMI)
Microphone port Yes
Headphone port Yes
Wireless Built-In
Wireless notes 802.11b/g/n
Remote control Yes (via cable or smartphone)
Physical
Environmentally sealed Yes
Battery Battery Pack
Battery description NP-T125 lithium-ion battery & charger
Battery Life (CIPA) 400
Weight (inc. batteries) 740 g (1.63 lb / 26.10 oz)
Dimensions 148 x 94 x 91 mm (5.83 x 3.7 x 3.58″)
Other features
Orientation sensor Yes
Timelapse recording Yes
GPS None
Thông số kĩ thuật Máy ảnh Fujifilm GFX 50S Body
HãngFujifilm
Xuất xứTrung Quốc
Năm ra mắt2016
Loại máy ảnhMirrorless
Độ phân giải51 MP
Loại pinNP-T125
Cổng USBUSB 3.0
Cổng WiFi
Cổng HDMImicro-HDMI
Cổng NFCKhông
Jack cắm3.5mm
Thẻ nhớ tương thíchSD, SDHC, SDXC
Màn hình hiển thị3.2 inch
Loại màn hìnhOLED
Kiểu ống kínhFUJINON G Mount
Loại ống kínhDịch chuyển
Độ nhạy sáng IOS100-12800
Tốc độ màn trập tối thiểu3600 giây
Tốc độ màn trập tối đa1/16000 giây
Đèn Flash
Chế độ đèn FlashTự động, Tiêu chuẩn, Đồng bộ chậm, Thủ công, Tắt flash
Độ phân giảiFull HD
Định dạng quay phimMPEG-4, H.264
Bộ xử lý hình ảnhX Processor Pro
Cảm biến hình ảnhCMOS
Định dạng ảnhRAW, TIFF, JPEG
Chế độ tự động lấy nétTương phản, Theo pha, Đa điểm, Trung tâm, Chọn điểm, Theo dõi, Đơn, Liên tiếp, Phát hiện khuôn mặt, Live view
Các chế độ chụpĐơn Liên tiếp Hẹn giờ Remote
Tốc độ chụp liên tiếp3 hình/giây
Hẹn giờ chụp2-10 giây
Chế độ phơi sángBán tự động Ưu tiên khẩu độ Ưu tiên màn trập Thủ công
Kích thước148 x 94 x 91 mm
Khối lượng0.74 kg

SẢN PHẨM LIÊN QUAN

Máy ảnh Canon EOS 1DX Mark II Body
So sánh giá

Máy ảnh Canon EOS 1DX Mark II Body

Giá từ 76.230.000 đ
13nơi bán
Máy ảnh Nikon D850 Kit 24-120mm F4G VR
So sánh giá

Máy ảnh Nikon D850 Kit 24-120mm F4G VR

Giá từ 75.600.000 đ
10nơi bán
Máy ảnh Panasonic Lumix DC-S1R Kit S 24-105mm F4 Macro O.I.S
So sánh giá
Máy ảnh Panasonic Lumix DC-S1 + Kit Lumix 24-105m f/4
So sánh giá

Máy ảnh Panasonic Lumix DC-S1 + Kit Lumix 24-105m f/4

Giá từ 64.950.000 đ
8nơi bán

TIN TỨC LIÊN QUAN

TIN TỨC MỚI NHẤT