Bộ cảm biến ảnh | |
Kích thước bộ cảm biến | Bộ cảm biến CMOS loại 1.0inch |
Hệ màu | Bộ lọc màu sơ cấp RGB (mảng Bayer) |
Tổng điểm ảnh/ bộ cảm biến | Xấp xỉ 13.36 megapixels (4224 x 3164) |
Điểm ảnh hiệu quả/ bộ cảm biến | Phim ngắn: | Xấp xỉ 8.29 megapixels (3840 x 2160) |
ảnh: | Xấp xỉ 12 megapixels (4000 x 3000) |
Ống kính | |
Tỉ lệ zoom | 10X |
Chiều dài tiêu cự | 8.9 - 89mm |
Phim: | (tương đương phim 35mm: 27.3 - 273mm) |
Ảnh (4:3): | (tương đương phim 35mm: 24.1 - 241mm) |
Khoảng cách lấy nét tối thiểu | Xấp xỉ 50cm (xuyên suốt phạm vi lấy zoom ); Xấp xỉ 8cm (cài đặt ảnh macro góc rộng) |
Điều chỉnh zoom | Điều chỉnh bằng tay thông qua vòng điều chỉnh zoom |
Bộ lọc ND | Bộ lọc ND tích hợp |
Điều chỉnh lấy nét | Điều chỉnh bằng tay thông qua vòng lấy nét hoặc tự động (tiêu cự chạm, AiAF (chỉ chế độ ảnh), Push AF, hoặc AF dò tìm khuôn mặt) |
Điều chỉnh iris | Tự động hoàn toàn; xoay chọn chế độ |
Phạm vi khẩu độ | f2.8- f11 |
Đường kính bộ lọc | Đường kính 58mm / P0.75mm |
Nhân tố ống kính/ nhóm | 14/12 |
Hệ thống ổn định hình ảnh | Hệ thống quang học (dịch chuyển ống kính) + bộ ổn định hình ảnh điện tử |
3 chế độ | Dynamic, Standard, Powered |
Zoom quang học | 2x bộ chuyển đổi ống kính tele |
Bộ xử lí ảnh | |
Loại bộ xử lí | DIGIC DV 5 |
Ghi hình | |
Phương tiện lưu video | Thẻ CFast (ghi video 4K) Thẻ SD / SDHC / SDXC (quay video Full HD, ảnh, menu và cài đặt) |
Loại thẻ | Dành cho phim 35Mbps, khuyến nghị sử dụng thẻ Class 6 hoặc Class 10 Dành cho phim 50Mbps, khuyến nghị sử dụng thẻ Class 10 |
Thời gian ghi hình | Thẻ 32GB CFast: | 20 phút (4K / 25p @ 205Mbps) 10 phút (4K / 25p @ 305Mbps) |
Thẻ 32GB SDHC / SDXC : | 120 phút (1080 / 25p @ 35Mbps) 80 phút (1080 / 50p @ 50Mbps) |
Định dạng file ghi hình | Định dạng Material eXchange (MXF) |
Định dạng ghi hình | Ghi hình 4K : XF-AVC Intra 305Mbps VBR(4:2:2) High422 Intra@Level 5.1 205Mbps VBR(4:2:2) High422 Intra@Level 5.1 Ghi hình Full HD: XF-AVC Long GOP Ghi hình 50Mbps VBR(4:2:2) High422@Level 4.2 Ghi hình 35Mbps VBR(4:2:2) High422@Level 4 |
Tỉ lệ khuôn hình | 305Mbps: | 3840 x 2160 / 25p |
205Mbps: | 3840 x 2160 / 25p |
50Mbps: | 1920 x 1080 / 50p |
35Mbps: | 1920 x 1080 / 50i, 25p; 1280 x 720 (chuyển động chậm) |
Chuyển động nhanh/chậm | CÓ |
4K: | 2x, 4x, 10x, 20x, 60x, 120x, 1200x |
1080p: | 1/2x, 2x, 4x, 10x, 20x, 60x, 120x, 1200x |
720p: | 1/4x, 1/2x, 2x, 4x, 10x, 20x, 60x, 120x, 1200x |
Ghi hình ngắt quãng | CÓ. 5 giây, 10 giây, 30 giây, 1 phút, 10 phút (chỉ dành cho chế độ chụp ảnh) |
Ghi trước (ghi lên bộ nhớ đệm) | CÓ (5 giây) |
Phương tiện lưu ảnh | Thẻ SD / SDHC |
Chất lượng ảnh tĩnh | Khi quay video | 3840 x 2160 (4K), 1920 x 1080 (full HD) |
Khi xem lại: | 3840 x 2160 (4K), 1920 x 1080 (full HD), 1280 x 720 (1/4x slow clip) |
Chế độ chụp ảnh: | 4000 x 2664 (3:2), 4000 x 3000 (4:3), 640 x 480 (4:3), 3840 x 2160 (16:9) |
Màn hình LCD | |
Loại màn hình | 3.0" VGA+, 1.03 triệu điểm ảnh (3:2), màn hình cảm ứng điện dung, hỗ trợ chụp đa góc ngắm |
Điều chỉnh chất lượng ảnh | Độ sáng và ánh sáng ngược |
Khả năng điều chỉnh | Xoay và quay |
Hỗ trợ lấy nét | Peaking, Magnifying |
Zebra | Level 1; Level 2 (ngõ ra thông qua màn hình LCD) |
Markers | Bật / Tắt (đường lưới/ đường ngang) |
Ngõ vào/ ngõ ra | |
Ngõ ra Headphone | Giắc cắm stereo 3.5mm |
Kết nối HDMI | Có (Loại A, chỉ ngõ ra) |
Kết nối USB | CÓ (Mini-B, USB 2.0 tốc độ cao, chỉ ngõ ra) |
Giắc cắm MIC | Giắc cắm stereo 3.5mm |
Ngõ vào DC | CÓ |
Misc | |
Đèn Tally | CÓ |
Ngàm gắn phụ kiện | CÓ (ngàm gắn phụ kiện, hỗ trợ thiết bị đèn EOS Flash |
Phơi sáng | |
Chức năng phơi sáng | Chuẩn, chấm sáng, sáng ngược (quay phim) Đo sáng toàn phần, đo sáng trung bình trọng điểm vùng trung tâm, đo điểm sáng (ảnh) |
Bù phơi sáng | -2 đến +2 EV (tăng giảm 1/4 / 1/3 bước (quay phim/ chụp ảnh)), phơi sáng cảm ứng, Highlight AE, Dò tìm khuôn mặt |
Các chế độ chụp | Chụp tự động, P, TV, AV, chụp bằng tay, SCN (chân dung, cảnh thể thao, chụp cảnh đêm, chụp cảnh tuyết, chụp cảnh biển, chụp hoàng hôn, chụp ánh sáng yếu, chụp điểm sáng, chụp pháo hoa) |
Cài đặt điều chỉnh độ sần tự động | Full Auto / AGC On / Manual |
Giới thiệu điều chỉnh độ sần tự động | Tối đa 28.5dB |
Tốc độ màn trập | |
Tốc độ màn trập | Chế độ tự động / P: | 1/25 - 1/2000 phụ thuộc vào tỉ lệ khung quét (màn trập chậm tự động tắt) 1/12 - 1/2000 phụ thuộc vào tỉ lệ khung quét (màn trập chậm tự động tắt) |
Chế độ ánh sáng yếu: | 1/2 - 1/2000 |
Kiểu ảnh tùy chọn | |
Cài đặt xem hình | Phim ngắn | Standard, EOS std, Wide DR, Cinema EOS std, Canon Log, User setting 1, User setting 2 |
Ảnh: | Standard, Portrait, Landscape, Neutral, Sepia, Monochrome, User setting 1, User setting 2 |
Phương tiện lưu trữ | Thẻ nhớ SD / SDHC (tất cả dữ liệu và meta dữ liệu tùy biến) |
Cân bằng trắng | |
Cân bằng trắng tự động | CÓ |
Cài đặt trước | Cài đặt tự động, ánh sáng ban ngày, bóng râm, có mây, ánh sáng đèn huỳnh quang, ánh sáng đèn huỳnh quang H, ánh sáng đèn tròn, đèn Flash (chỉ dành cho chụp ảnh), cài đặt nhiệt màu, cài đặt (1/2) |
Mã thời gian | |
Hệ thống đếm | Regen, RecRun, FreeRun |
Cài đặt giá trị ban đầu | “00:00:00:00”, có thể lựa chọn cài đặt / cài đặt lại |
Tiếng | |
Ghi tiếng | 16-bit 2ch (48KHz) linear PCM |
Điều chỉnh tiếng | Bộ hạn chế, bộ nén / cài đặt bằng tay |
Giảm âm Microphone | CÓ |
Thước đo mức Microphone | CÓ |
Các thông số kĩ thuật Wi- fi | |
Ratings | Dải băng tần IEEE 802.11 b/g/n/a (2.4GHz / 5GHz*) * một số quốc gia không hỗ trợ dải băng tần 5 GHz |
Phương pháp cài đặt Wi-Fi | WPS (cài đặt bảo vệ Wi-Fi) )hệ thống phím nhấn, h ệ thống mã PIN) Cài đặt bằng tay Tìm kiếm các điểm tiếp nhận |
Các chế độ kết nối | Hạ tầng Chế độ AP dễ dàng |
Hệ thống xác thực | Khóa mở hoặc chia sẻ WPA-PSK / WPA2-PSK |
Chế độ máy quay dịch vụ kết nối Wi-Fi | Trình duyệt từ xa – cho phép truy cập máy quay từ xa thực hiện từ một trình duyệt web Xem trước trình duyệt – cho phép truy cập ảnh từ xa thực hiện trên một trình duyệt web |
Phụ kiện | |
Phụ kiện đi kèm | Dây đeo vai, kính ngắm, cáp kết nối giao tiếp mạng IFC-300PCU/s, cáp HDMI HTC-100/S, bộ pin LP-E6N, bộ điều khiển không dây RC-6, lo ache nắng, bộ điều hợp nguồn CA-570, XF tiện ích cho XF-AVC (Win / Mac), XF plugin dành cho Avide Media Access (Win / Mac), XF plugin dành cho Final Cut Pro (Mac) |
Phụ kiện chọn thêm | Speedlites : 600EX-RT, 430EX II, 320EX, 270EX II, bộ nhận GPS GP-E2, bộ sạc LC-E6(E), bộ lọc ND4L, bộ lọc ND8L, bộ lọc bảo vệ |
Các thông số khác | |
Kích thước | Xấp xỉ 125 x 102 x 122mm (chỉ tính riêng thân máy) |
Trọng lượng (tính riêng thân máy) | Xấp xỉ 930g (chỉ tính riêng thân máy) |
Phạm vi nhiệt độ vận hành | -5°C đến +45°C, độ ẩm tương đối 60% |