So sánh điện thoại Samsung Galaxy S4 Zoom và LG G3 Stylus | ||
Sản phẩm | Galaxy S4 Zoom | LG G3 Stylus |
So sánh giá điện thoại | 3.500.000 VNĐ | 3.490.000 VNĐ |
Số lượng sim | 1 sim | 2 sim |
Mạng 2G | GSM 850 / 900 / 1800 / 190 | GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 |
Hệ điều hành | Android v4.2.2 | Android v4.4.2 |
Kiểu dáng | Cảm ứng | Thanh, Cảm ứng |
Phù hợp với các mạng | Mobifone, Vinafone, Viettel | Mobifone, Vinafone, Viettel |
Bàn phím Qwerty hỗ trợ | Có | Có |
Ngôn ngữ hỗ trợ | Tiếng Anh, Tiếng Việt | Tiếng Anh, Tiếng Việt |
Mạng 3G | HSDPA 850 / 900 / 1900 / 2100 | HSDPA 850 / 900 / 1900 / 2100 |
Mạng 4G | LTE (market dependent) | HSPA 21.1/5.76 Mbps |
So sánh kích thước và trọng lượng | ||
Kích thước (mm) | 125,5 x 63,5 x 15,4 | 149.3 x 75.9 x 10.2 |
Trọng lượng (g) | 208 | 163 |
So sánh màn hình và hiển thị | ||
Kiểu màn hình | Super AMOLED 16M màu | LCD 16M màu |
Kích thước màn hình (inch) | 4.3 | 5.5 |
Độ phân giải màn hình (px) | 540 x 960 | 540 x 960 |
Loại cảm ứng | Cảm ứng đa điểm | Cảm ứng điện dung |
Các tính năng khác | Cảm biến tự động xoay màn hình | Cảm biến tự động xoay màn hình |
Cảm biến | Gia tốc, con quay hồi chuyển, khoảng cách, la bàn | Gia tốc, con quay hồi chuyển, khoảng cách, la bàn |
So sánh chip xử lý | ||
Tên CPU | Pega-Dual +XMM6262 | Mediatek MT6582 |
Core | Dual-core | Quad-core |
Tốc độ CPU (Ghz) | 1.5 | 1.3 |
GPU | Mali-400 | Mali-400MP2 |
GPS | A-GPS, GLONASS | |
So sánh pin | ||
Thời gian đàm thoại 3G (Giờ) | 13 | 16.5 |
Thời gian đàm thoại 2G (Giờ) | 13 | 25 |
Thời gian chờ 3G (Giờ) | 570 | 880 |
Thời gian chờ 2G (Giờ) | 570 | 780 |
Dung lượng pin (mAh) | 2330 | 3000 |
So sánh lưu trữ và bộ nhớ | ||
Danh bạ có thể lưu trữ | Không giới hạn | Không giới hạn |
Hỗ trợ SMS | SMS, MSM | SMS, MMS |
Hỗ trợ Email | SMTP, IMAP4, POP3 | Email, IM, Push Email |
Bộ nhớ trong | 8 GB | 8 GB |
Ram | 1.5 GB | 1 GB |
Dung lượng thẻ nhớ tối đa | 64 GB | 32 GB |
Loại thẻ nhớ hỗ trợ | MicroSD | microSD |
So sánh dữ liệu và kết nối | ||
Tốc độ | HSDPA, 21.1 Mbps; HSUPA, 5.76 Mbps; LTE, Cat3, 50 Mbps UL, 100 Mbps DL | HSPA 21.1/5.76 Mbps |
NFC | Có | – |
Kết nối USB | microUSB v2.0 (MHL), USB On-the-go | microUSB v2.0 |
Mạng GPRS | Có | Class 12 |
Mạng EDGE | Có | Class 12 |
Trình duyệt web | HTML5 | HTML5 |
Bluetooth | v4.0, A2DP | v4.0, A2DP |
Wifi | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n, dual-band, Wi-Fi Direct, DLNA, Wi-Fi hotspot | Wi-Fi 802.11 b/g/n, hotspot |
Hồng ngoại | Có | – |
So sánh giải trí và đa phương tiện | ||
Định dạng nhạc chuông | Chuông MP3, chuông WAV | Chuông MP3, chuông WAV |
Jack tai nghe | 03/05/2015 | 3.5 mm |
Nghe FM Radio | – | Có |
Xem phim định dạng | MP4, DivX, XviD, WMV, H. 264, H.263 | DivX, Xvid, MP4, H.264 |
Nghe nhạc định dạng | MP3, WAV, eAAC +, AC3, FLAC | MP3, eAAC+, WAV, WMA, FLAC |
Quay phim | Full HD | Full HD |
Tính năng camera | Tự động lấy nét, zoom quang 10x (24-240mm), ổn định hình ảnh quang học, đèn flash Xenon, nhận diện khuôn mặt | Lấy nét tự động, đèn flash LED |
Camera phụ | 1.9 MP | 1.3 MP |
Camera chính | 16 MP (4608 х 3456 pixels) | 13 MP (4128 x 3096) |
Nhận định | ||
Xét về tổng thể bộ đôi smartphone Galaxy S4 Zoom và LG G3 Stylus mang trên mình cấu hình không chênh lệch nhau nhiều. Mỗi sản phẩm lại có những lợi thế của riêng mình. Với S4 Zoom thì máy có ưu điểm về chip xử lý, ram và camera sau (với ống kính siêu zoom ấn tượng. trong khi đối thủ G3 Stylus lại được trang bị một màn hình rộng với độ phân giải cao và thời lượng pin lâu dài. Có lẽ thiết kế của bộ đôi samrtphone này sẽ ảnh hướng đến khá nhiều quyết định của người dùng. |
Websosanh.vn – Website so sánh giá đầu tiên tại Việt Nam
Tìm kiếm sản phẩm giá rẻ nhất Việt Nam