Điện thoại Sony Xperia E4 E2115 | Điện thoại Lumia 820 | |
So sánh giá | Sony Xperia E4 | Lumia 820 |
Loại sim | Micro Sim | Micro Sim |
Số lượng sim | 2 sim | 1 sim |
Hệ điều hành | Android OS, v4.4.4 | Microsoft Windows Phone 8 |
Mạng 2G | GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 | GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 |
Mạng 3G | HSDPA 900 / 2100 | HSDPA 850 / 900 / 1900 / 2100 |
Mạng 4G | – | LTE band 1 |
Kiểu dáng | Thanh, Cảm ứng | Thanh, Cảm ứng |
Phù hợp với các mạng | Mobifone, Vinafone, Viettel | Mobifone, Vinafone, Viettel |
Ngôn ngữ hỗ trợ | Tiếng Anh, Tiếng Việt | Tiếng Anh, Tiếng Việt |
Bàn phím Qwerty hỗ trợ | Có | Có |
SO SÁNH KÍCH THƯỚC VÀ TRỌNG LƯỢNG | ||
Kích thước | 137 x 74.6 x 10.5 | 123.8 x 68.5 x 9.9 |
Trọng lượng | 144 | 160 |
SO SÁNH MÀN HÌNH VÀ HIỂN THỊ | ||
Kiểu màn hình | IPS 16M màu | AMOLED 16M màu |
Kích thước màn hình | 5.0 | 4.3 |
Độ phân giải màn hình | 540 x 960 | 480 x 800 |
Loại cảm ứng | Cảm ứng điện dung | Cảm ứng điện dung |
Cảm biến | Gia tốc, con quay hồi chuyển, khoảng cách, la bàn | Gia tốc, con quay hồi chuyển, khoảng cách, la bàn |
Các tính năng khác | Cảm biến tự động xoay màn hình | Cảm biến tự động xoay màn hình |
SO SÁNH CHIP XỬ LÝ | ||
Tên CPU | Mediatek MT6582 | Qualcomm MSM8960 Snapdragon |
Core | Quad-core | Dual-core |
Tốc độ CPU | 1.3 | 1.5 |
GPU | Mali-400MP2 | Adreno 225 |
GPS | A-GPS | with A-GPS, GLONASS |
SO SÁNH LƯU TRỮ VÀ BỘ NHỚ | ||
Danh bạ có thể lưu trữ | Không giới hạn | Không giới hạn |
Hỗ trợ SMS | SMS, MMS | SMS, MMS |
Hỗ trợ Email | Email, IM, Push Email | Email, Push Email, IM |
Bộ nhớ trong | 8 GB | 8 GB |
Ram | 1 GB | 1 GB |
Dung lượng thẻ nhớ tối đa | 32 GB | 64 GB |
Loại thẻ nhớ hỗ trợ | microSD | microSD |
SO SÁNH DỮ LIỆU VÀ KẾT NỐI | ||
Mạng GPRS | Up to 107 kbps | Class 12 |
Mạng EDGE | Up to 296 kbps | Class 12 |
Tốc độ | HSPA 21.1/5.76 Mbps | HSPA 42.2/5.76 Mbps, LTE Cat3 100/50 Mbps |
Trình duyệt web | HTML | HTML5 |
Bluetooth | v4.1, A2DP | v4.0, A2DP, EDR |
Wifi | Wi-Fi 802.11 b/g/n, Wi-Fi Direct, hotspot | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n, dual-band, Wi-Fi Direct |
Kết nối USB | microUSB v2.0 | microUSB v2.0 |
SO SÁNH GIẢI TRÍ VÀ ĐA PHƯƠNG TIỆN | ||
Camera chính | 5 MP (2560 х 1920) | 8 MP (3264 x 2448) |
Tính năng camera | Lấy nét tự động, đèn flash LED | Lấy nét tự động |
Camera phụ | 2 MP | VGA |
Quay phim | Full HD | Full HD |
Nghe nhạc định dạng | MP3, eAAC+, WAV, WMA, Flac | MP3, WAV, eAAC+, WMA |
Xem phim định dạng | Xvid, MP4, H.265 | MP4, H.264, WMV |
Nghe FM Radio | Có | Có |
Xem tivi | Có | Có |
Định dạng nhạc chuông | Chuông MP3, chuông WAV | Chuông MP3, chuông WAV, chuông MIDI |
Jack tai nghe | 3.5 mm | 3.5 mm |
SO SÁNH ỨNG DỤNG VÀ TRÒ CHƠI | ||
Lưu trữ cuộc gọi | Có | Có |
Phần mềm ứng dụng văn phòng | Office, OneDrive, Adobe Reader | Office, OneDrive, Adobe Reader |
Phần mềm ứng dụng khác | Chỉnh sửa hình âm thanh, hình ảnh | Chỉnh sửa hình âm thanh, hình ảnh |
Trò chơi | Cài đặt sẵn trong máy, có thể cài đặt thêm | Cài đặt sẵn trong máy, có thể cài đặt thêm |
Hỗ trợ java | – | – |
SO SÁNH DUNG LƯỢNG PIN | ||
Dung lượng pin | 2300 | 1650 |
Thời gian chờ 2G | 552 | 330 |
Thời gian chờ 3G | 548 | 330 |
Thời gian đàm thoại 2G | 12 | 14 |
Thời gian đàm thoại 3G | 12.5 | 8 |
Giá(VNĐ) | 2.750.000 | 3.000.000 |
Nhận định | Trong cùng mức giá rẻ, chiếc Sony Xperia E4 chiếm lợi thế hơn với chip xử lý lõi tứ cung cấp khả năng hoạt động mượt mà hơn chip lõi đôi của Lumia 820. Ngoài ra chiếc smartphone của Sony còn nhỉnh hơn về dung lượng pin. Về phần mình chiếc Lumia 820 có ưu điểm ở camera máy qua đó phù hợp với người dùng yêu thích chụp hình. |
Websosanh.vn – Website so sánh giá đầu tiên tại Việt Nam
Tìm kiếm sản phẩm giá rẻ nhất Việt Nam