Điện thoại Sony Xperia M4 Aqua Dual | Điện thoại HTC Desire 816g | |
So sánh giá điện thoại | Xperia M4 Aqua | HTC Desire 816g |
Loại sim | Nano Sim | Nano sim |
Số lượng sim | 2 sim | 2 sim |
Hệ điều hành | Android v5.0 | Android OS v4.4.2 |
Mạng 2G | GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 | GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 |
Mạng 3G | HSDPA 850 / 900 / 1900 / 2100 | HSDPA 900 / 2100 |
Mạng 4G | LTE band 1(2100), 2(1900), 3(1800), 5(850), 7(2600), 8(900), 20(800) | – |
Kiểu dáng | Thanh + Cảm ứng | Thanh + Cảm ứng |
Phù hợp với các mạng | Mobifone, Vinafone, Viettel | Mobifone, Vinafone, Viettel, Vietnam Mobile |
Ngôn ngữ hỗ trợ | Tiếng Anh, Tiếng Việt | Tiếng Anh, Tiếng Việt |
Bàn phím Qwerty hỗ trợ | Có | Có, phím ảo |
SO SÁNH KÍCH THƯỚC VÀ TRỌNG LƯỢNG | ||
Kích thước (mm) | 145.5 x 72.6 x 7.3 | 156.6 x 78.7 x 8 |
Trọng lượng (g) | 135 | 158 |
SO SÁNH MÀN HÌNH | ||
Kiểu màn hình | IPS LCD 16M màu | HD 16M màu |
Kích thước màn hình (inch) | 5.0 | 5.5 |
Độ phân giải màn hình (px) | 720 x 1280 | 720 x 1280 |
Loại cảm ứng | Cảm ứng điện dung | Cảm ứng đa điểm |
Cảm biến | Gia tốc, con quay hồi chuyển, khoảng cách, la bàn | Gia tốc, con quay hồi chuyển, la bàn |
Các tính năng khác | Cảm ứng tự động xoay màn hình | Cảm biến tự động xoay màn hình |
SO SÁNH CHIP XỬ LÝ | ||
Tên CPU | Qualcomm MSM8939 Snapdragon 615 | MT6592 |
Core | Quad-core | Octa-core |
Tốc độ CPU (Ghz) | 1.5 | 1.7 |
GPU | Adreno 405 | Mali 450 MP |
GPS | A-GPS, GLONASS | A-GPS, GLONASS |
SO SÁNH BỘ NHỚ | ||
Danh bạ có thể lưu trữ | Không giới hạn | Không giới hạn |
Hỗ trợ SMS | SMS, MMS | SMS, MMS |
Hỗ trợ Email | Email, IM, Push Email | Email, Push Email |
Bộ nhớ trong | 8 GB | 16 GB |
Ram | 2 GB | 1 GB |
Dung lượng thẻ nhớ tối đa | 128 GB | 32 GB |
Loại thẻ nhớ hỗ trợ | MicroSD | microSD |
SO SÁNH KHẢ NĂNG KẾT NỐI | ||
Mạng GPRS | Có, Up to 107 kbps | Có |
Mạng EDGE | Có, Up to 296 kbps | Có |
Tốc độ | HSPA 42.2/5.76 Mbps, LTE Cat4 150/50 Mbps | HSPA |
NFC | Có | – |
Trình duyệt web | HTML5 | HTML5 |
Bluetooth | v4.1, A2DP | v4.0, A2DP |
Wifi | Wi-Fi 802.11 a/b/g/n, dual-band, Wi-Fi Direct, DLNA, hotspot | Wi-Fi 802.11 b/g/n, DLNA, Wi-Fi hotspot |
Kết nối USB | microUSB v2.0 | microUSB v2.0 |
SO SÁNH CAMERA VÀ GIẢI TRÍ | ||
Camera chính | 13.0 MP (4128 x 3096 pixels) | 13 MP (4160 x 3120 pixels) |
Tính năng camera | Lấy nét tự động, đèn flash LED | Tự động lấy nét, chạm lấy nét, nhận diện khuôn mặt |
Camera phụ | 5.0 MP | 5 MP |
Quay phim | Full HD | FullHD |
Nghe nhạc định dạng | MP3, eAAC+, WAV | MP3, WAV, WMA, eAAC+ |
Xem phim định dạng | MP4, H.264 | MP4, WMV, H.263, H.264(MPEG4-AVC) |
Nghe FM Radio | Có | Có |
Định dạng nhạc chuông | Chuông MP3, chuông WAV | Chuông MP3, chuông WAV |
Jack tai nghe | 3.5 mm | 3.5 mm |
SO SÁNH ỨNG DỤNG VÀ TRÒ CHƠI | ||
Ghi âm cuộc gọi | Có | Có |
Lưu trữ cuộc gọi | Có | Có |
Phần mềm ứng dụng văn phòng | Office, Adobe Reader | Office, Adobe Reader |
Phần mềm ứng dụng khác | Chỉnh sửa hình âm thanh, hình ảnh Google Maps Lọc tiếng ồn với mic âm thanh chuyên dụng | Xem lịch, máy tính, báo thức, máy ghi âm, bộ chuyển đổi Chỉnh sửa hình âm thanh, hình ảnh |
Trò chơi | Cài đặt sẵn trong máy, có thể cài đặt thêm | Cài đặt sẵn trong máy, có thể cài đặt thêm |
SO SÁNH PIN | ||
Dung lượng pin (mAh) | 2400 | 2600 |
Thời gian chờ 2G (Giờ) | 493 | – |
Thời gian chờ 3G (Giờ) | 488 | 460 |
Nhận định | Xperia M4 Aqua và HTC Desire 816g là hai chiếc smartphone khá ngang ngửa về mặt cấu hình của máy khi cùng sở hữu màn hình độ phân giải HD cung cấp chất lượng hình ảnh khá tốt, chip xử lý lõi tứ đảm bảo xử lý các tác vụ được nhanh chóng cùng camera tốt. Sự khác biệt của hai chiếc smartphone này nằm ở việc Xperia Xperia M4 Aqua sử dụng Ram 2GB còn HTC Desire 816 chỉ dùng Ram 1GB điều này ảnh hưởng khá nhiều đến tốc độ xử lý đa nhiệm của hai máy. |
Websosanh.vn – Website so sánh giá đầu tiên tại Việt Nam
Tìm kiếm sản phẩm giá rẻ nhất Việt Nam