So sánh máy in laser đa năng Samsung SCX 4824FN và Fuji Xerox 3200 N | ||
Sản phẩm |
Samsung SCX 4824FN | Fuji Xerox workcentre 3200 N |
Loại máy in | Máy in laser đen trắng có photo, scan, fax | Máy in laser màu có photo, scan, fax |
So sánh giá máy in | 6.500.000 đồng | 6.900.000 đồng |
Kích thước (mm) | 450 x 400 x 370 | 438 x 374 x 387 |
Khối lượng (kg) | 6 | 11.2 |
Phương thức giao tiếp | USB connection, mạng dây và không dây nội bộ Ethernet or Wi-Fi | Hi-Speed USB 2.0 port, 10/100Base-T Ethernet network port, RJ-11 Telephone port |
So sánh khả năng xử lý giấy | ||
|
| |
Khay chứa giấy (Tờ) | 250 | 250 |
Khay đón giấy (Tờ) | 100 | 150 |
Kích thước giấy in (max) | A4 | A4 |
Khay nạp tài liệu tự động (ADF) | 35 | 50 |
Tính năng in hai mặt | có | Có ( tự động) |
Khay nạp tài liệu đặc biệt | có | có |
Các loại giấy in | envelopes, heavy-weight paper, labels, light-weight paper, plain paper, postcards, preprinted paper, recycled paper, transparencies | Letter, Legal, Executive, Folio, Oficio, ISO B5, JIS B6, A4, A5 |
So sánh tính năng in ấn | ||
Thời gian in trang đầu | 10 giây | 10 giây |
Tốc độ in | 23 trang/phút 15 trang/ phút ( chế độ in 2 mặt) | 24 trang/phút |
Độ phân giải (dpi) | 600 x 600 | 1200×1200 ( đen trắng/màu) |
Phần mềm hỗ trợ | — | Custom-size pages, Watermarks, Poster printing, N-Up, Fit to Page, Scaling, Overlays, Reduce/Enlarge |
So sánh tính năng Photocopy | ||
Số lượng trang photo | 99 | 99 |
Tốc độ photo | 10 giây/ trang ( đen trắng) | 24 giây/trang |
Độ phân giải (dpi) | 300 x 300 | 600 x 600 |
Tính năng | Photo 2 mặt In thẻ ID Photo màu | Thu phóng 25 – 400% Photocopy đen trắng |
So sánh tính năng Fax | ||
Tốc độ fax | 33,6 kbp | 33,6 kbp3 giây/trang(đen trắng) |
Bộ nhớ tài liệu fax | 400 trang | 255 trang |
Độ phân giải (dpi) | 300 x 300 | 200 x 100 |
Tính năng | Distinctive Ring Detection (DRD), auto reduction, automatic redialing, fax forwarding, junk fax barrier, poll receive | 4 MB memory, Auto redial, Speed dials: 200 settings, PC Fax Send*, Broadcast fax, Delayed fax, Priority fax, Fax Secure Receive, Reports |
So sánh tính năng Scan | ||
Tốc độ scan | 9 giây/ ảnh 10×15 10 giây/ ảnh A4 | 1,2 miligiây/đường (đen trắng)3,4 miligiây/đường (màu) |
Độ phân giải (dpi) | 1200 x 2400 | 300 x 300 |
Tính năng | Scan to e-mail, scan to folder, scan to network | Scan to desktop, Scan to email, Network scan to PC |
Nhận định | ||
Máy in đa năngSamsung SCX 4824FN có khả năng in đen trắng và tính năng in hai mặt tự động cùng khay chứa giấy lớn với mức giá rẻ hơn so với nhiều model máy chiếu có thể thực hiện đa nhiệm tương đương.Fuji Xerox workcentre 3200 N trong khi đó có khả năng in ấn tài liệu màu với khả năng xử lý giấy và tốc độ in tương đương và giá rẻ, ngoài ra Fuji Xerox cũng nổi tiếng với bản in đen trắng chế độ tiết kiệm mực in rất hiệu quả. |
* Mức giá cập nhật 12/2015 nguồn Websosanh
HH
(Tổng hợp)
Websosanh.vn – Website so sánh giá đầu tiên tại Việt Nam
Tìm kiếm sản phẩm giá rẻ nhất Việt Nam