
So sánh giá Nokia Lumia 625

So sánh giá Nokia Lumia 720
So sánh thông số kỹ thuật của Nokia Lumia 625 và Lumia 720:
| Tên sản phẩm | Lumia 625 | Lumia 720 |
| Loại sim | Micro Sim | Micro Sim |
| Số lượng sim | 1 sim | 1 sim |
| Mạng 2G | GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 | GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 |
| Hệ điều hành | Microsoft Windows Phone 8 | Microsoft Windows Phone 8 |
| Kiểu dáng | Thanh | Cảm ứng |
| Phù hợp với các mạng | Mobifone, Vinafone, Viettel | Mobifone, Vinafone, Viettel |
| Bàn phím Qwerty hỗ trợ | Có | Có |
| Ngôn ngữ hỗ trợ | Tiếng Anh, Tiếng Việt | Tiếng Anh, Tiếng Việt |
| Mạng 3G | HSDPA 850 / 900 / 2100 | HSDPA 850 / 900 / 1900 / 2100 |
| Mạng 4G | LTE 800 / 1800 / 2600 | – |
So sánh kích thước
| Kích thước (mm) | 133.3 x 72.3 x 9.2 | 127.9 x 67.5 x 9 |
| Trọng lượng (g) | 159 | 128 |
| Kiểu màn hình | IPS LCD 16M màu | IPS LCD 16M màu |
| Kích thước màn hình (inch) | 4.7 | 4.3 |
| Độ phân giải màn hình (px) | 800 x 480 | 800 x 480 |
| Loại cảm ứng | Cảm ứng đa điểm | Cảm ứng đa điểm |
| Các tính năng khác | Kính cường lực gorilla glass 2 | Kính cường lực gorilla glass 2 |
| Cảm biến | Accelerometer, proximity | Accelerometer, proximity, compass |
So sánh chip xử lý
| Tên CPU | Qualcomm MSM8930 Snapdragon 400 | Qualcomm MSM8227 Snapdragon S4 |
| Core | Dual-core | Dual-core |
| Tốc độ CPU | 1.2 | 1 |
| GPU | Adreno 305 | Adreno 305 |
| GPS | A-GPS, GLONASS | A-GPS, GLONASS |
So sánh thời lượng pin
| Thời gian đàm thoại 4G (giờ) | 15.2 | – |
| Thời gian đàm thoại 3G(giờ) | 15.2 | 13.4 |
| Thời gian đàm thoại 2G(giờ) | 24 | 23.4 |
| Thời gian chờ 3G(giờ) | 552 | 520 |
| Thời gian chờ 2G(giờ) | 552 | 520 |
| Dung lượng pin (mAh) | 2000 | 2000 |
| Thời gian chờ 4G(giờ) | 552 | – |
So sánh dung lượng
| Danh bạ có thể lưu trữ | Không giới hạn | Không giới hạn |
| Hỗ trợ SMS | SMS, MMS | SMS, MMS |
| Hỗ trợ Email | Có | Có |
| Bộ nhớ trong | 8 GB | 8 GB |
| Ram | 512 MB | 512 MB |
| Dung lượng thẻ nhớ tối đa | 64 GB | 64 GB |
| Loại thẻ nhớ hỗ trợ | microSD | microSD |
So sánh giải trí
| Kết nối tivi | – | – |
| Xem tivi | – | – |
| Định dạng nhạc chuông | Chuông MP3, chuông WAV | Chuông MP3, chuông WAV |
| Jack tai nghe | 3.5 mm | 3.5 mm |
| Nghe FM Radio | Có | Có |
| Xem phim định dạng | MP4, WMV, H.263, H.264 | 3GP, WMV, H.263, H.264 |
| Nghe nhạc định dạng | MP3, WAV, WMA, eAAC+ | MP3, WAV, WMA, eAAC+ |
| Quay phim | Full HD | HD |
| Tính năng camera | Tự động lấy nét, chạm lấy nét | Tự động lấy nét, đèn flash LED |
| Camera phụ | VGA | 1.3 MP |
| Camera chính | 5 MP (2592 x 1936 pixels) | 6.1 MP (2848 x 2144 pixels) |
Websosanh.vn – Website so sánh giá đầu tiên tại Việt Nam