Bếp hồng ngoại và bếp từ là 2 dòng sản phẩm gia dụng được các gia đình lựa chọn sử dụng rất nhiều hiện nay. Mỗi loại bếp sẽ có những ưu, nhược điểm riêng làm người dùng băn khoăn khi lựa chọn mua.
Bếp hồng ngoại là gì?
Bếp hồng ngoại là dòng bếp điện hoạt động dựa trên nguyên lý bức xạ nhiệt của tia hồng ngoại. Dòng điện sẽ đốt nóng các lõi điện bên trong cuộn dây điện trở để tạo ra nhiệt, sau đó truyền đến mặt bếp để làm nóng đáy nồi và nấu chín thức ăn.
Cấu tạo của bếp hồng ngoại
- Phần thân và đáy bếp: bảo vệ tốt các bo mạch điện tử bên trong
- Quạt tản nhiệt: làm mát các linh kiện bên trong giúp bếp hoạt động bền bỉ
- Bộ vi mạch điện tử: bao gồm mạch điều khiển và mạch công suất. Cả 2 mạch đều có chức năng quan trọng trong quá trình hoạt động của bếp. Ngoài ra, bộ phận này còn đảm nhận việc so sánh tín hiệu và điều chỉnh công suất hoạt động bếp sao cho phù hợp.
- Mâm nhiệt: có chức năng sinh nhiệt để làm nóng vùng nấu.
- Cảm biến nhiệt: nhận diện và so sánh nhiệt lượng của bếp và thông báo về mạch điều khiển.
- Mặt kính: bảo vệ các bộ phận bên trong bếp, chống trầy xước và dễ dàng lau chùi sau khi sử dụng.
Bếp từ là gì?
Bếp từ là dòng bếp điện hoạt động dựa trên nguyên lý tăng nhiệt nhờ từ trường. Khi bếp bắt đầu hoạt động, dòng điện sẽ chạy qua cuộn dây đồng dưới mặt kính bếp và sinh ra từ trường trên mặt bếp trong phạm vi vài milimet.
Cấu tạo của bếp từ
- Mâm nhiệt: là bộ phận quan trọng của bếp từ, giúp bếp hoạt động ổn định và bền bỉ, an toàn.
- Quạt làm mát: làm mát, giảm nhiệt độ của các linh kiện bên trong bếp.
- Bo mạch điện tử: quyết định toàn bộ quá trình hoạt động của bếp từ.
- Mặt kính: chống trầy xước, chịu va đập, chịu lực, chịu nhiệt tốt. Đồng thời còn giúp bảo vệ thân bếp và các linh kiện bên trong bếp.
So sánh bếp hồng ngoại và bếp từ
Đặc điểm | Bếp hồng ngoại | Bếp từ |
Cơ chế hoạt động | Hoạt động theo cơ chế làm nóng và truyền nhiệt từ mặt kính bếp sang đáy nồi và nấu chín thức ăn | Làm nóng nồi có đáy nhiễm từ và làm chín thức ăn |
Nồi nấu | Tất cả mọi loại nồi | Nồi, chảo có nhiễm từ (làm từ inox, gang tráng men…) |
Thời gian nấu | Tốn thời gian hơn bếp từ do phải làm nóng mặt bếp rồi mới truyền nhiệt lên đáy nồi làm chín thức ăn. Mất 7 phút để đun chín 1 lít nước | Nhanh do không tốn thời gian làm nóng mặt kính Mất 4 phút để đun chín 1 lít nước sôi |
Tiết kiệm điện | Có nhưng vẫn bị thất thoát nhiệt ra bên ngoài nhiều | Có |
Mức độ an toàn | Không, mặt bếp vẫn còn khá nóng sau khi tắt bếp dễ gây bỏng cho người dùng | Độ an toàn cao, người dùng có thể thoải mái chạm tay lên mặt bếp mà không lo bị bỏng. Ngoài ra, bếp từ chỉ hoạt động khi đặt đúng vị trí nồi trên vùng nấu, vô cùng an toàn cho người dùng. |
Tự động ngắt khi quá nhiệt | Có | Có |
Mặt bếp khi nấu | Phát sáng, có màu hồng hoặc đỏ | Không phát sáng |
Hiệu suất | > 90% | ~ 60% |
Công suất | 2000 – 2100 W | 2000 – 2100 W |
Món nấu thích hợp | Nấu được các món canh, lẩu, soup nhưng không nhanh bằng bếp từ. Các món ninh hầm hoặc rim nấu tốt hơn bếp từ. Chiên, xào tốt với nhiệt độ ổn. Có thể nướng trực tiếp trên mặt bếp, tuy nhiên hơi khó để vệ sinh nếu có vết cháy. | Nấu nhanh các món lẩu, canh, soup Không phù hợp để dùng cho các món ninh hầm hoặc rim kho do các món đó cần mức nhiệt nhỏ Chiên, xào dễ bị cháy do lượng nhiệt chỉ tập trung ở phần trung tâm chảo Không nướng trực tiếp trên bề mặt bếp được. |
Mức giá | Giá từ 500.000 đồng trở lên | Giá nhỉnh hơn bếp hồng ngoại, có giá từ 600.000 đồng trở lên |
Bài viết trên cung cấp đến người dùng những thông tin so sánh về 2 dòng bếp hồng ngoại và bếp từ. Hy vọng qua những chia sẻ trên sẽ giúp mọi người có được đánh giá khách quan về 2 sản phẩm trên và đưa ra sự lựa chọn phù hợp với nhu cầu của mình nhé!