1. So sánh giá máy in Epson Expression Premium XP-800 với máy in Epson WorkForce WF-3520
– Máy in Epson Expression Premium XP-800 có giá tham khảo 5.550.000 VND.
– Máy in Epson WorkForce WF-3520 có giá tham khảo 4.200.000 VND.
Từ đây có thể thấy, giá máy in Epson WorkForce WF-3520 rẻ hơn giá máy in Epson Expression Premium XP-800 hơn 1 triệu vnđ.
2. So sánh chi tiết thông số kỹ thuật của máy in Epson Expression Premium XP-800 và máy in Epson WorkForce WF-3520
Thông số kỹ thuật | Máy in Epson Expression Premium XP-800 | Máy in Epson WorkForce WF-3520 |
Thiết kế | ||
Loại máy | Máy in màu đa năng | Máy in màu đa năng |
Là máy quét phẳng | có | có |
Chiều cao (cm) | 19 | 24 |
Cân nặng (kg) | 9,8 | 8,98 |
Độ dày khung máy (cm) | 34 | 42 |
Chiều rộng (cm) | 39 | 45 |
Khay nạp tài liệu tự động (ADF) | có | có |
Số lượng khay đầu vào | 2 | 2 |
Dung lượng khay nạp (trang) | 100 | 250 |
Chất lượng in | ||
In hai mặt tự động (Duplex) | có | có |
Độ phân giải in (dpi) | 1.440 x 5.760 | 1.440 x 5.760 |
Tốc độ in màu (trang/phút) | 11 | 9,3 |
Tốc độ in trắng đen (trang/phút) | 12 | 15 |
Kích thước in tối đa (cm) | 22 x 36 | 22 x 112 |
Điều chỉnh mật độ sao chép | không | có |
Mức giảm tối đa (%) | 25 | 25 |
Chất lượng quét | ||
Độ phân giải quét quang học (dpi) | 4.800 x 4.800 | 2.400 x 1.200 |
Độ sâu bit màu (bit) | 48 | 48 |
Thang độ xám (bit) | 16 | 24 |
Tính năng quét hai mặt | không | có |
Quét tài liệu sang PDF | có | có |
Kết nối | ||
Hỗ trợ wi-fi | có | có |
Hỗ trợ Wi-Fi 4 (802.11n) | có | có |
Cống USB | 1 | 1 |
Khe cắm bộ nhớ ngoài | có | có |
Đặc trưng | ||
Đồng bộ hóa tài liệu trực tiếp với email | có | có |
Đồng bộ hóa tài liệu trực tiếp với mạng | có | có |
Đồng bộ hóa tài liệu với ổ USB | có | có |
Màn hình xem trước trang | có | có |
Kích thước màn hình (cm) | 8,9 | 6,3 |
Độ ồn khi máy hoạt động (dB) | 43 | 38 |
Tốc độ fax (kb/giây) | 33,6 | 33,6 |
Bộ nhớ trang fax (trang) | 180 | 180 |
3. Những điểm giống nhau giữa máy in Epson Expression Premium XP-800 và máy in Epson WorkForce WF-3520
– Đều là máy in màu đa năng.
– Đều là máy quét phẳng, có thể quét bất cứ thứ gì có thể đặt trên kính. Bạn sẽ cần một máy quét có mặt phẳng để chụp ảnh hoặc các tài liệu gốc, tài liệu đóng bìa và các vật liệu 3D dễ bị hỏng khác. Loại máy này thường có nắp linh hoạt giúp bạn có thể quét các tài liệu dày hoặc thậm chí là sách.
– Có khay nạp tài liệu tự động (ADF), cho phép sao chép hoặc quét nhiều trang cùng một lúc. Bạn nên lựa chọn ADF nếu bạn định quét tài liệu thường xuyên.
– Số lượng khay đầu vào bằng nhau (2 khay), có thể lưu trữ nhiều giấy hơn cũng như có tùy chọn sử dụng khay giấy cho các màu hoặc loại giấy khác nhau.
– Có chức năng in hai mặt tự động (Duplex), có thể in trên cả hai mặt của trang, giúp tiết kiệm giấy.
– Độ phân giải in bằng nhau. Độ phân giải in càng cao, bản in ra sẽ có chất lượng càng tốt hơn.
– Có thể quét tài liệu sang PDF cho phép bạn tạo tệp PDF trực tiếp từ tài liệu giấy. Tính năng này có thể tiết kiệm rất nhiều thời gian, đặc biệt nếu bạn có nhiều tài liệu nhiều trang cần quét.
– Độ sâu bit màu (số lượng bit trên mỗi pixel) bằng nhau. Độ sâu bit càng cao, số lượng màu sắc mà hệ thống có thể quét càng lớn.
– Có hỗ trợ Wi-Fi và Wi-Fi 4 (802.11n), nên có tốc độ truyền tải nhanh hơn và cải thiện bảo mật hơn so với các phiên bản tiền nhiệm – a, b và g.
– Có khe cắm bộ nhớ ngoài.
– Có thể đồng bộ hóa tài liệu trực tiếp với email, mạng và USB.
– Có màn hình xem trước trang giúp bạn kiểm tra xem trang có ổn không.
– Bộ nhớ trang fax bằng nhau. Bộ nhớ trang trên máy fax rất quan trọng nếu bạn cần fax các tài liệu giống nhau thường xuyên hoặc nếu bạn muốn kiểm tra lịch sử fax.
4. Sự khác biệt giữa máy in Epson Expression Premium XP-800 và máy in Epson WorkForce WF-3520
Những điểm vượt trội của máy in Epson Expression Premium XP-800 so với máy in Epson WorkForce WF-3520
– Độ phân giải quét quang học cao hơn gấp 8 lần (4800 x 4800dpi so với 2400 x 1200dpi). Là độ phân giải cao nhất máy quét có thể hoạt động mà không cần sử dụng phần mềm hỗ trợ.
– Tốc độ in màu nhanh hơn 1,7 trang/phút.
– Kích thước màn hình lớn hơn 40% (8,9 cm so với 6,3 cm) nên trải nghiệm người dùng tốt hơn.
Những điểm vượt trội của máy in Epson WorkForce WF-3520 so với máy in Epson Expression Premium XP-800
– Tốc độ in trắng đen nhanh hơn 3 trang/phút.
– Dung lượng khay nạp nhiều hơn 150 tờ.
– Kích thước in tối đa lớn hơn (22 x 112 cm so với 22 x 36 cm). Máy in có kích thước in tối đa lớn hơn rất hữu ích nếu bạn muốn in áp phích. Với độ dài đủ dài, bạn có thể in một biểu ngữ dài.
– Độ ồn khi máy hoạt động nhỏ hơn 5 dB, giúp cải thiện chất lượng.
– Số lượng thang độ xám cao hơn 8 bit.
– Nhẹ hơn 0,82 kg
– Mật độ sao chép có thể điều chỉnh, nghĩa là bạn có thể thay đổi bản sao ít tối hoặc tối hơn. Bạn có thể làm điều này để cải thiện chất lượng hoặc tiết kiệm tài nguyên.
– Có tính năng quét hai mặt.
5. Nên chọn mua máy in Epson Expression Premium XP-800 hay Epson WorkForce WF-3520 thì tốt hơn?
Qua so sánh chi tiết giữa máy in Epson Expression Premium XP-800 và máy in Epson WorkForce WF-3520 từ cổng thông tin so sánh giá Websosanh.vn trên cho thấy:
– Nếu bạn cần một máy in màu đa năng nhỏ gọn với tốc độ in màu nhanh, độ phân giải quét cao, thì máy in Epson Expression Premium XP-800 sẽ là lựa chọn tốt nhất để bạn tham khảo và lựa chọn.
– Còn nNếu bạn thường xuyên phải in áp phích hay biểu ngữ và có quan tâm đến tính năng quét hai mặt thì bạn nên chọn mua máy in Epson WorkForce WF-3520 cho công việc của mình.
Quyết định cuối cùng vẫn tùy thuộc vào nhu cầu sử dụng cụ thể và khả năng tài chính của bạn. Websosanh.vn chúc bạn vừa ý với sự lựa chọn của mình.