So sánh giá smartphone LG Optimus G Pro 2 D838 – 16GB
So sánh giá smartphone HTC One M7 – 32GB
So sánh thông số kỹ thuật smartphone LG Optimus G Pro 2 và HTC One M7:
Tên sản phẩm | LG Optimus G Pro 2 | HTC One M7 |
Loại sim | Micro-SIM | Micro Sim |
Số lượng sim | 1 sim | 1 sim |
Mạng 2G | GSM 900 / 1800 / 1900 | GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 |
Hệ điều hành | Android OS, v4.4.2 | Android 4.1.2 |
Kiểu dáng | Thanh, cảm ứng | Thanh, Cảm ứng |
Phù hợp với các mạng | Mobifone, Vinafone, Viettel | Mobifone, Vinafone, Viettel |
Bàn phím Qwerty hỗ trợ | Có | – |
Ngôn ngữ hỗ trợ | Tiếng Anh, Tiếng Việt | Tiếng Anh, Tiếng Việt |
Mạng 3G | HSDPA 900 / 2100 | HSDPA 850 / 900 / 1900 / 2100 |
Mạng 4G | LTE 1800 / 2600 | LTE 800 / 1800 / 2600 |
So sánh trọng lượng
Kích thước (mm) | 157.9 x 81.9 x 8.3 | 137.4 x 68.2 x 9.3 |
Trọng lượng (g) | 172 | 143 |
So sánh hiển thị
Kiểu màn hình | TFT 16M màu | Super LCD 16M màu |
Kích thước màn hình (inch) | 5.9 | 4.7 |
Độ phân giải màn hình (px) | 1080 x 1920 | 1080 x 1920 |
Loại cảm ứng | Cảm ứng điện dung | Cảm ứng điện dung, đa điểm |
Các tính năng khác | – | – |
Cảm biến | Accelerometer, gyro, proximity, compass | Gia tốc, con quay hồi chuyển, khoảng cách, la bàn |
So sánh chip xử lý
Tên CPU | Qualcomm MSM8974 Snapdragon 800 | Qualcomm APQ8064T Snapdragon 600 |
Core | Quad-core | Quad-core |
Tốc độ CPU (GHz) | 2.2 | 1.7 |
GPU | Adreno 330 | Adreno 320 |
GPS | A-GPS, S-GPS, GLONASS | A-GPS, GLONASS |
So sánh dung lượng pin
Thời gian đàm thoại 4G (giờ) | – | – |
Thời gian đàm thoại 3G(giờ) | 14 | 18 |
Thời gian đàm thoại 2G(giờ) | 8 | 27 |
Thời gian chờ 3G(giờ) | 370 | 480 |
Thời gian chờ 2G(giờ) | 370 | 500 |
Dung lượng pin (mAh) | 3200 | 2300 |
Thời gian chờ 4G(giờ) | – | – |
So sánh bộ nhớ
Danh bạ có thể lưu trữ | Không giới hạn | Không giới hạn |
Hỗ trợ SMS | SMS, MMS | SMS, MMS |
Hỗ trợ Email | Email, Push Mail, IM | Email, Push Email |
Bộ nhớ trong | 16 GB | 32 GB |
Ram | 3 GB | 2 GB |
Dung lượng thẻ nhớ tối đa | 64 GB | – |
Loại thẻ nhớ hỗ trợ | microSD | MicroSD |
So sánh giải trí
Kết nối tivi | Có | – |
Xem tivi | Có | – |
Định dạng nhạc chuông | Chuông MP3, chuông WAV, chuông MIDI | Chuông MP3, chuông WAV |
Jack tai nghe | 3.5 mm | 3.5 mm |
Nghe FM Radio | Có | Có |
Xem phim định dạng | MP4, H.263, H.264, WMV, Xvid, DivX | DivX, XviD, MP4, H.263, H.264, WMV |
Nghe nhạc định dạng | MP3, WMA, AAC, WAV | MP3, eAAC, WMA, WAV, FLAC |
Quay phim | 2160p | Full HD |
Tính năng camera | Lấy nét tự động, đèn flash LED, nhận diện khuôn mặt và nụ cười | Tự động lấy nét, ổn định hình ảnh quang học, đèn flash LED |
Camera phụ | 2.1 MP | 2.1MP |
Camera chính | 13 MP (4208 x 3120 pixels) | 4 MP (2688 x 1520 pixels) |
Websosanh.vn – Website so sánh giá đầu tiên tại Việt Nam