Lumia 625 sử dụng tấm vỏ nhựa này có bề mặt mịn và có cảm giác khá chắc chắn. Tháo tấm vỏ này sẽ để lộ pin, khay SIM cỡ nhỏ (micro-SIM) và khe cắm thẻ nhớ ngoài. Cục pin được gắn liền không tháo rời được, khay SIM và khay cắm thẻ nhớ nằm chồng lên nhau ở cạnh phải của máy.
Tương tự các máy Lumia khác, Lumia 625 có phím camera vật lý để chụp ảnh và quay phim. Tất cả các phím vật lý của máy gồm phím âm lượng, nguồn và phím camera đều được bố trí ở cạnh phải. Các phím này đều nhạy và dễ bấm. Cổng tai nghe 3.5mm nằm trên đỉnh máy, cổng micro-USB nằm ở đáy máy.
So sánh giá bán Nokia Lumia 625
LG L Fino sở hữu thiết kế bên ngoài giống như chiếc LG G3 thu nhỏ. Thiết kế máy nhỏ nhắn và vừa vặn. Người dùng có thể cầm máy dễ dàng bằng một tay và sử dụng trong thời gian dài một cách thoải mái và dễ chịu mà không hề có cảm giác mỏi hay gượng tay.
Chất liệu chính được sử dụng trên smartphone tầm trung này là chất liệu nhựa. Nắp lưng được làm bằng chất liệu nhựa nhám giúp tăng khả năng bám chắc máy hơn, hạn chế được khả năng rơi. Nắp lưng trên LG L Fino cũng được thiết kế có thể tháo rời được ra. Một điều đặc biệt ở đây mà người dùng có thể dễ dàng nhận thấy khi tháo nắp lưng ra đó là phím nguồn và phím tăng giảm âm lượng cũng được tách rời ra với máy
So sánh giá bán LG L Fino
So sánh thông số kỹ thuật của Nokia Lumia 625 và LG L Fino:
Tên sản phẩm | Lumia 625 | LG L Fino |
Loại sim | Micro Sim | Micro Sim |
Số lượng sim | 1 sim | 2 sim |
Mạng 2G | GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 | GSM 850 / 900 / 1800 / 1900 |
Hệ điều hành | Microsoft Windows Phone 8 | Android v4.4.2 |
Kiểu dáng | Thanh | Thanh, Cảm ứng |
Phù hợp với các mạng | Mobifone, Vinafone, Viettel | Mobifone, Vinafone, Viettel |
Bàn phím Qwerty hỗ trợ | Có | Có |
Ngôn ngữ hỗ trợ | Tiếng Anh, Tiếng Việt | Tiếng Anh, Tiếng Việt |
Mạng 3G | HSDPA 850 / 900 / 2100 | HSDPA 900 / 2100 |
Mạng 4G | LTE 800 / 1800 / 2600 | – |
So sánh kích thước
Kích thước | 133.3 x 72.3 x 9.2 | 127.5 x 67.9 x 11.9 |
Trọng lượng | 159 | 145 |
Kiểu màn hình | IPS LCD 16M màu | LCD 16M màu |
Kích thước màn hình | 4.7 | 4.5 |
Độ phân giải màn hình | 800 x 480 | 480 x 800 |
Loại cảm ứng | Cảm ứng đa điểm | Cảm ứng điện dung |
Các tính năng khác | Kính cường lực gorilla glass 2 | Cảm biến tự động xoay màn hình |
Cảm biến | Accelerometer, proximity | Gia tốc, con quay hồi chuyển, khoảng cách, la bàn |
So sánh chip xử lý
Tên CPU | Qualcomm MSM8930 Snapdragon 400 | Qualcomm MSM8212 Snapdragon 200 |
Core | Dual-core | Quad-core |
Tốc độ CPU | 1.2 | 1.2 |
GPU | Adreno 305 | Adreno 302 |
GPS | A-GPS, GLONASS | A-GPS, GLONASS |
So sánh thời lượng pin
Thời gian đàm thoại 4G (giờ) | 15.2 | – |
Thời gian đàm thoại 3G(giờ) | 15.2 | 15 |
Thời gian đàm thoại 2G(giờ) | 24 | 15 |
Thời gian chờ 3G(giờ) | 552 | 345 |
Thời gian chờ 2G(giờ) | 552 | 345 |
Dung lượng pin (mAh) | 2000 | 1900 |
Thời gian chờ 4G(giờ) | 552 | – |
So sánh dung lượng
Danh bạ có thể lưu trữ | Không giới hạn | Không giới hạn |
Hỗ trợ SMS | SMS, MMS | SMS, MMS |
Hỗ trợ Email | Có | Email, IM, Push Email |
Bộ nhớ trong | 8 GB | 4 GB |
Ram | 512 MB | 1 GB |
Dung lượng thẻ nhớ tối đa | 64 GB | 32 GB |
Loại thẻ nhớ hỗ trợ | microSD | microSD |
So sánh giải trí
Kết nối tivi | – | – |
Xem tivi | – | Có |
Định dạng nhạc chuông | Chuông MP3, chuông WAV | Chuông MP3, chuông WAV |
Jack tai nghe | 3.5 mm | 3.5 mm |
Nghe FM Radio | Có | Có |
Xem phim định dạng | MP4, WMV, H.263, H.264 | Xvid, MP4, H.264 |
Nghe nhạc định dạng | MP3, WAV, WMA, eAAC+ | MP3, eAAC+, WAV, WMA, FLAC |
Quay phim | Full HD | 480p |
Tính năng camera | Tự động lấy nét, chạm lấy nét | Lấy nét tự động, đèn flash LED |
Camera phụ | VGA | VGA |
Camera chính | 5 MP (2592 x 1936 pixels) | 8 MP (3264 x 2448) |
Websosanh.vn – Website so sánh giá đầu tiên tại Việt Nam