So sánh máy ảnh Sony RX100 II và Sony NEX-6
Sony RX100 II
Sony NEX-6
Thân máy – Loại máy – Cảm biến
Chất liệu thân máy
Hợp kim nhôm chống rỉ
Nhựa tổng hợp với nắp làm từ magie
Loại máy ảnh
Compact với cảm biến cỡ lớn
Máy ảnh không gương lật (Mirrorless)
Cảm biến
Độ phân giải: 20.2 megapixelKích thước 1-inch: (13.2 x 8.8 mm)Loại cảm biến: CMOS (BSI)
Độ phân giải: 16.1 megapixelKích thước: APS-C (23.5 x 15.6 mm)Loại cảm biến: CMOS
Nhạy sáng – Đo sáng – Chống rung
Độ nhạy sáng
Tiêu chuẩn: 160 – 12800
Mở rộng : 100, 125, 25600
Tiêu chuẩn: ISO 100 – 6400
Mở rộng : lên tới 25600
Hệ thống đo sáng
Hệ thống đo sáng đa vùng
Hệ thống đo sáng ước lượng 1200 vùng
Hệ thống chống rung hình ảnh
Chống rung quang học đi kèm trong máyCông nghệ SteadyShot OIS
Phụ thuộc vào tính năng chống rung hình ảnh của ống kính ngoài, không có OIS trông máy
Ống kính – Hệ thống lấy nét
Ống kính
28-100 mmf/1.8-4.9Carl Zeiss Vario-Sonnar T*Zoom quang học 3.6xỐng kính cố định
Nhiều loại ống kính khác nhau có thể thay đổi
Hệ thống tự động lấy nét
Lấy nét tương phản 25 điểmĐộ nhạy 0-23 EV (với độ nhạy sáng ISO100, cùng ống kính F2.8)
Hệ thống lấy nét lai (lấy nét theo pha/láy nét tương phản)
Lấy nét theo pha 99 điểm, lấy nét tương phản 24 điểmĐộ nhạy 0-20 EV (với độ nhạy sánh ISO100 cùng ống kính F2.8)
Màn hình – Kính ngắm
Màn hình LCD
3-inchXtra Fine LCD 1299K điểm ảnhThiết kế nghiêng (lên 84 độ, xuống 45 độ)
3-inchXtra Fine LCD 1299K điểm ảnhThiết kế nghiêng (lên 84 độ, xuống 45 độ)
Kính ngắm ngang tầm mắt
Không có (có thể gắn ngoài qua phụ kiện)
Có, đi cùng máyKính ngắm điện tử 1.3 cmXGA OLED 2359K điểm ảnhtầm ngắm bao phủ 100%Độ phóng đại 1.09x
Các thông số khác
Đèn chiếu sáng AF
LED
(0.3 – 3.0m)
LED
(0.3 – 3.0m)
Tầm họa động của lấy nét Macro
5 cm (1.97 inch)
Tùy theo ống kính sử dụng
Tốc độ màn trập
30 – 1/2000 giây
30 – 1/4000 giây
Bù phơi sáng
±3 (ở mức 1/3 EV)
±5 (ở mức 1/3 EV)
Bù sáng mở rộng
3 khung hình (chụp đơn hoặc chụp liên tiếp) ở mức 1/3 or 2/3 EV
1/3, 2/3, 1, 2, 3EV, 3 khung hình
Tính năng Step Zoom
Có
Không (có thể phụ thuộc vào ống kính)
Tốc độ chụp liên tục
10 fps
10 fps
Chụp Sweep Paranoma
Có
Có
Các hiệu ứng hình ảnh
18
15
Tính năng tự động tạo khung ảnh chân dung
Có
Có
Tính năng Xếp lớp hình ảnh (6-image layering)
Có
Có
HDR đi cùng máy
Có
Có
Thước đo cân bằng kỹ thuật số
Có
Có
Hỗ trợ lấy nét thủ công
(Phóng đại hình ảnh trong kính ngắm khi bạn chỉnh qua đai chỉnh lấy nét)
CóMenu → Settings icon → MF Assist → chọn chế độ cần dùng
Độ phóng đại 8.6x, lên tới 17.1
Có
Intelligent AF(Lấy nét tự động cho bạn trước khi bạn frame cảnh chụp)
Có
Có
D-Range Optimizer
Có
Có
Kết nối không dây – Video
Kết nối không dây
Wi-Fi + NFC
(NFC Forum Type 3 Tag, điều khiển từ xa One-touch, chia sẻ ảnh One-touch)
Wi-Fi
Video
1080p601080i601080p24
Âm thanh của video: Stereo
1080p601080i601080p24
Âm thanh của video: Stereo
Phụ kiện
Cổng kết nối với mic ngoài
CóKết nối với mic ngoài qua cổng kết nối đa chức năng
CóKết nối với mic ngoài qua cổng kết nối đa chức năng
Điều khiển từ xa
Qua Wi-Fi/NFC hoặc Multi Terminal Interface (Sử dung bộ điều khiển từ xa RM-VPR1)
Qua Wi-Fi hoặc hồng ngoại
NEX-6 không có công nghệ Multi-terminal interface
Đầu ra HDMI
HDMI® (Type D micro)
HDMI® (TypeC mini)
USB
USB 2.0 Hi-speed (bộ nhớ cỡ lớn, MTP)
+ sạc qua USB
USB2.0 Hi-speed (bộ nhớ cỡ lớn, MTP)
+sạc qua USB
Chống thời tiết – Pin – Kích thước – Khối lượng
Thân máy kín chống thời tiết
Không
Không
Thời lượng pin (CIPA)
350 lần chụp
360 lần chụp
Kích thước
102 x 58 x 38 mm
120 x 67 x 43 mm
Khối lượng
281g
345g
Giá
Giá
15.250.000
16.500.000